In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/09/2020

Còn 14:18:10 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K1K1T9T9K1
100N
55
51
73
200N
706
968
744
400N
4659
3153
3561
9263
6065
6722
6882
7586
7260
1TR
3517
3532
0594
3TR
06752
30256
26666
76202
07957
44643
07739
23877
25228
18279
96692
52644
74544
47808
23002
14816
49065
48316
55410
46479
27660
10TR
00032
63827
41852
44447
73769
55562
15TR
86832
43342
50722
30TR
49281
52485
01407
2TỶ
847646
573943
834579
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
62
70
200N
405
578
400N
1145
1713
4820
9936
9820
1281
1TR
0617
8471
3TR
66684
42205
97934
44672
01370
55742
28514
85535
73697
91353
61474
73638
21242
52945
10TR
50242
53900
06753
45955
15TR
08726
44748
30TR
97566
18327
2TỶ
310514
526932
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/09/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #633 ngày 02/09/2020
08 10 14 16 18 24
Giá trị Jackpot
20,638,279,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 20,638,279,000
Giải nhất 5 số 11 10,000,000
Giải nhì 4 số 920 300,000
Giải ba 3 số 13,588 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #204 ngày 02/09/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 61
988
944
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 50
331
480
430
180
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 110
615
070
362
532
066
284
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 140
437
048
649
481
945
493
965
377
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 28
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 238
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,582
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  02/09/2020
5
 
8
1
 
8
5
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/09/2020
02
07
20
28
33
34
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 02/09/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 4PZ-3PZ-7PZ-10PZ-2PZ-14PZ
45148
G.Nhất
97339
G.Nhì
16906
46858
G.Ba
78858
73559
45336
40394
38321
43575
G.Tư
7691
7730
7598
4346
G.Năm
9866
8170
8474
3442
0733
7302
G.Sáu
237
389
026
G.Bảy
00
66
95
71
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL