In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/01/2023

Còn 09:55:01 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K1K1T1K1T1
100N
58
56
89
200N
024
000
910
400N
0651
8355
5328
0996
6453
9276
5552
9845
9505
1TR
3420
4331
7258
3TR
85207
71397
62778
43017
57742
18028
82489
04649
66127
87110
52165
92721
58840
84922
54772
89449
49877
68263
28593
34553
96610
10TR
96553
11411
41618
74878
10940
17892
15TR
63931
76766
32948
30TR
75584
86543
10720
2TỶ
357105
444232
713865
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
12
200N
211
470
400N
7849
8302
9731
8935
8762
3623
1TR
6675
9364
3TR
11827
05468
22854
96457
93592
35113
48913
84160
33412
88430
84858
74289
94751
05396
10TR
77535
78857
48196
33335
15TR
58698
38852
30TR
20693
86655
2TỶ
183890
572718
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #988 ngày 04/01/2023
03 05 07 37 39 42
Giá trị Jackpot
42,607,722,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 42,607,722,500
Giải nhất 5 số 43 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,570 300,000
Giải ba 3 số 25,848 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #558 ngày 04/01/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 50
376
297
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 69
406
789
108
398
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 116
986
779
344
873
406
696
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 97
245
370
916
920
875
892
806
098
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 48
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 321
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,183
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  04/01/2023
2
 
3
3
 
8
9
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/01/2023
05
18
19
20
25
28
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 04/01/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 6-10-5-13-14-2KF
75757
G.Nhất
40631
G.Nhì
56326
49667
G.Ba
35179
50105
27248
59107
60082
12549
G.Tư
5039
3831
4690
7943
G.Năm
7094
3207
6892
7757
1132
8909
G.Sáu
970
784
420
G.Bảy
14
83
79
25
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL