In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/01/2023

Còn 09:45:16 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K1AG-1K11K1
100N
37
41
57
200N
046
140
314
400N
9809
0155
7429
7839
7478
1404
5313
4958
0107
1TR
3878
3787
0395
3TR
75997
68537
82394
57990
72108
25886
23451
78357
09602
23002
11261
29271
94342
76330
87545
84416
19259
41989
07039
73351
85901
10TR
42641
26371
67718
41426
07613
84886
15TR
66647
88463
64939
30TR
05305
34824
74534
2TỶ
078483
742910
822288
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
95
65
37
200N
430
762
944
400N
6830
7643
4492
1641
4539
2063
5531
0059
7626
1TR
8182
9565
5549
3TR
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
10TR
62963
23835
00854
19786
15318
42259
15TR
09472
16852
56504
30TR
81002
21726
37156
2TỶ
714799
373200
789845
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #824 ngày 05/01/2023
05 12 34 37 47 49 28
Giá trị Jackpot 1
47,581,312,800
Giá trị Jackpot 2
3,487,777,200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 47,581,312,800
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,487,777,200
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 625 500,000
Giải ba 3 số 13,368 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #205 ngày 05/01/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
130
109
2 Tỷ 0
Giải nhất
236
100
630
271
30Tr 0
Giải nhì
624
479
836
864
025
275
10Tr 4
Giải ba
077
966
586
710
066
023
074
577
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 59
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 606
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,396
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  05/01/2023
8
 
2
8
 
9
1
5
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 05/01/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 14-8-13-15-1-9KE
76191
G.Nhất
12810
G.Nhì
11458
74967
G.Ba
71235
86498
02353
79691
79635
03257
G.Tư
6925
4512
5726
7634
G.Năm
3778
8441
9916
1111
9597
6530
G.Sáu
165
396
516
G.Bảy
65
61
91
27
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL