KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/02/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 45 | 56 | 68 |
200N | 641 | 411 | 013 |
400N | 1826 6575 6193 | 4722 0322 0285 | 7664 2143 3485 |
1TR | 2828 | 8685 | 4569 |
3TR | 97529 94263 51846 53206 60796 60426 64698 | 83382 53681 66039 11136 50231 26643 35640 | 60577 47794 58035 23709 67046 73342 37633 |
10TR | 42389 23321 | 78228 21040 | 54055 47077 |
15TR | 06626 | 20547 | 98104 |
30TR | 04295 | 89663 | 11478 |
2TỶ | 504867 | 681688 | 277117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 09 | 78 |
200N | 295 | 910 |
400N | 3885 1431 7785 | 4616 3504 2858 |
1TR | 3132 | 3733 |
3TR | 43195 45954 58040 66712 04889 41057 16225 | 27386 04593 35946 03477 41356 93457 14356 |
10TR | 97346 46727 | 69469 63785 |
15TR | 34357 | 41094 |
30TR | 66244 | 19678 |
2TỶ | 243296 | 416009 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #242 ngày 04/02/2018
01 05 13 27 40 45
Giá trị Jackpot
22,059,937,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,059,937,000 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,004 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 31,457 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/02/2018 |
4 2 3 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2LF-4LF-9LF 52643 |
G.Nhất | 44138 |
G.Nhì | 86890 84230 |
G.Ba | 61909 20435 67671 71099 26983 14879 |
G.Tư | 7367 3475 5465 7974 |
G.Năm | 4488 6025 1328 6319 2833 6835 |
G.Sáu | 793 289 703 |
G.Bảy | 53 03 38 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100