KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/02/2018
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T2K1 | |
100N | 88 | 69 | 37 |
200N | 244 | 390 | 538 |
400N | 2376 2378 0523 | 2905 4589 8540 | 4652 9732 2873 |
1TR | 0983 | 6381 | 9955 |
3TR | 14732 57770 77823 90776 30939 75359 06070 | 86026 73302 02824 70471 69778 70538 66506 | 43327 23839 95017 16107 00566 86553 70617 |
10TR | 41323 34953 | 99347 27664 | 36684 75049 |
15TR | 05055 | 84641 | 16539 |
30TR | 69806 | 96561 | 46884 |
2TỶ | 044083 | 168043 | 447534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 22 |
200N | 081 | 229 |
400N | 5309 5861 0526 | 6713 7891 0972 |
1TR | 8165 | 7631 |
3TR | 67030 52981 55892 37091 29540 53385 29300 | 08692 69406 34695 90671 36320 67596 94974 |
10TR | 73511 75202 | 16007 39606 |
15TR | 96093 | 64363 |
30TR | 28377 | 36012 |
2TỶ | 893484 | 944235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #82 ngày 06/02/2018
01 20 29 31 43 53 16
Giá trị Jackpot 1
300,000,000,000
Giá trị Jackpot 2
13,248,804,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 13,248,804,500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,509 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 31,864 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/02/2018 |
5 5 9 8 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10LD 68495 |
G.Nhất | 10348 |
G.Nhì | 13926 28933 |
G.Ba | 05058 03386 86702 53471 39313 79780 |
G.Tư | 1485 0837 7593 4217 |
G.Năm | 2760 8804 1151 3299 5766 0458 |
G.Sáu | 336 173 388 |
G.Bảy | 18 54 11 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100