KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/05/2022
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | T5K1 | |
100N | 82 | 37 | 99 |
200N | 643 | 373 | 946 |
400N | 2699 0825 3423 | 9826 4073 4092 | 9022 7694 8646 |
1TR | 1997 | 2296 | 4145 |
3TR | 24542 82987 39635 99055 54638 59531 92739 | 18831 29951 42038 13481 80866 35337 28606 | 86034 95969 16128 37821 91718 23912 72858 |
10TR | 76452 38065 | 78005 68417 | 04367 85189 |
15TR | 04804 | 89086 | 56631 |
30TR | 32704 | 82339 | 58913 |
2TỶ | 033323 | 264654 | 524151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 49 | 44 |
200N | 755 | 734 |
400N | 9713 8641 7574 | 4725 9809 3674 |
1TR | 3075 | 6024 |
3TR | 79857 39575 81340 57493 82591 71804 02080 | 11333 76111 17536 46540 05685 20596 37414 |
10TR | 71394 61856 | 37442 40891 |
15TR | 62457 | 81952 |
30TR | 77232 | 88662 |
2TỶ | 330108 | 130603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #883 ngày 04/05/2022
01 04 23 28 33 38
Giá trị Jackpot
15,915,138,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,915,138,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 874 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,422 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #453 ngày 04/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 28 |
514 848 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 77 |
963 474 287 795 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 84 |
489 054 512 765 279 362 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 211 |
454 728 994 752 273 547 654 617 |
Giải ba 5Tr: 10 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 218 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,087 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/05/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/05/2022 |
7 3 4 2 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-14-9-10-6-8VZ 79110 |
G.Nhất | 21129 |
G.Nhì | 46524 68497 |
G.Ba | 65092 32413 95535 84583 22479 47546 |
G.Tư | 5001 1772 7711 0189 |
G.Năm | 1254 3682 9051 0752 3294 4011 |
G.Sáu | 367 289 712 |
G.Bảy | 79 25 04 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

Thống kê XSMT 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2025

Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100