KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/07/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 47 | 70 | 66 |
200N | 275 | 794 | 092 |
400N | 9242 9359 2570 | 8794 0405 0208 | 9064 7441 0240 |
1TR | 8592 | 5532 | 4470 |
3TR | 11058 63605 58672 89197 37185 81980 19651 | 66797 40506 24267 96618 93922 23793 86043 | 04828 09748 23882 97468 04314 01115 81802 |
10TR | 53966 64654 | 17203 03796 | 39353 90159 |
15TR | 81568 | 26419 | 42351 |
30TR | 57766 | 24569 | 94489 |
2TỶ | 393008 | 762914 | 693659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 03 | 50 |
200N | 321 | 217 | 878 |
400N | 6824 8142 3205 | 9199 8789 1054 | 1234 7611 1875 |
1TR | 9575 | 3598 | 8764 |
3TR | 16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 | 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
10TR | 52263 16516 | 10711 11277 | 36184 48839 |
15TR | 70678 | 56877 | 34556 |
30TR | 96621 | 82343 | 02291 |
2TỶ | 563819 | 326890 | 667402 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1056 ngày 04/07/2024
10 19 20 29 34 41 08
Giá trị Jackpot 1
108,455,115,900
Giá trị Jackpot 2
3,556,097,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 108,455,115,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,556,097,400 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,287 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,533 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #437 ngày 04/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 492 974 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 759 429 280 627 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 770 043 714 542 941 503 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 979 277 356 013 828 129 816 691 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 528 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,795 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/07/2024 |
7 3 6 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-9-2-20-5-16-8-6PM 35313 |
G.Nhất | 32522 |
G.Nhì | 87802 39795 |
G.Ba | 20698 79135 38543 17173 78806 52559 |
G.Tư | 4027 8386 2406 1977 |
G.Năm | 0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
G.Sáu | 208 138 426 |
G.Bảy | 78 36 28 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100