KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/07/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27-T7 | 7A | T7-K1 | |
100N | 66 | 15 | 76 |
200N | 362 | 006 | 051 |
400N | 4103 1899 3056 | 4825 2721 3323 | 8108 3276 2282 |
1TR | 0995 | 8288 | 2886 |
3TR | 77119 68999 08463 15938 19167 86356 78035 | 64084 84034 09457 72285 98494 28192 66036 | 90299 10971 13693 34894 77692 04201 10985 |
10TR | 55286 77753 | 89097 73161 | 60056 55928 |
15TR | 78207 | 16553 | 70817 |
30TR | 15253 | 72063 | 43734 |
2TỶ | 866515 | 236345 | 035005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 53 | 19 |
200N | 316 | 200 |
400N | 3310 2655 0782 | 4727 1997 7548 |
1TR | 7108 | 7219 |
3TR | 73023 69422 68550 74306 43509 50344 73704 | 01684 76510 89882 68339 36809 66343 86901 |
10TR | 23685 64045 | 95202 74127 |
15TR | 67211 | 32732 |
30TR | 76520 | 87343 |
2TỶ | 945687 | 685646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1055 ngày 02/07/2024
07 08 50 52 53 54 02
Giá trị Jackpot 1
103,450,239,300
Giá trị Jackpot 2
6,940,249,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 103,450,239,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 6,940,249,300 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,361 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,227 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #436 ngày 02/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 073 852 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 825 423 308 820 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 002 784 430 445 193 030 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 280 757 126 999 771 276 064 436 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 533 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,038 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/07/2024 |
1 8 9 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-17-19-11-14-5-16-4PK 77620 |
G.Nhất | 88861 |
G.Nhì | 54801 92539 |
G.Ba | 11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
G.Tư | 6614 9843 4777 8339 |
G.Năm | 5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
G.Sáu | 994 721 669 |
G.Bảy | 95 74 89 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100