KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/07/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1N24 | K1T7 | |
100N | 09 | 92 | 87 | 28 |
200N | 133 | 882 | 018 | 330 |
400N | 8620 8430 1580 | 2702 8674 2956 | 6049 6095 2885 | 9655 9540 5872 |
1TR | 5824 | 9670 | 1859 | 8998 |
3TR | 37982 15698 45341 93575 34768 92518 26262 | 92865 49228 14215 71598 41061 71742 13753 | 04634 88821 15458 41152 52034 15341 89987 | 25392 87736 16461 74644 89134 00105 30050 |
10TR | 91304 06098 | 25182 81085 | 45570 23808 | 72308 12029 |
15TR | 62736 | 38192 | 26565 | 58010 |
30TR | 62355 | 02721 | 92924 | 76044 |
2TỶ | 219520 | 521713 | 645393 | 641500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 37 | 05 | 88 |
200N | 278 | 783 | 526 |
400N | 3741 2865 8816 | 6160 5084 3285 | 9359 0840 7289 |
1TR | 8461 | 7173 | 4859 |
3TR | 17388 82744 65812 85329 73666 27771 02781 | 26876 85257 08143 83726 44835 28011 76552 | 84112 92349 37828 21846 93114 73993 43927 |
10TR | 77615 77331 | 02796 59332 | 28667 77568 |
15TR | 83564 | 16990 | 54081 |
30TR | 56259 | 43500 | 79703 |
2TỶ | 232916 | 421628 | 101248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1057 ngày 06/07/2024
08 10 12 22 25 55 52
Giá trị Jackpot 1
113,275,605,450
Giá trị Jackpot 2
3,535,609,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 113,275,605,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 1,767,804,975 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,607 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 32,178 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #438 ngày 06/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 396 057 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 116 103 359 793 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 438 145 645 997 590 358 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 170 038 616 211 434 737 570 860 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 500 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,226 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/07/2024 |
7 8 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18-2-8-3-15-13-9-16PQ 30003 |
G.Nhất | 52054 |
G.Nhì | 21628 47381 |
G.Ba | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
G.Tư | 2127 3240 7489 5748 |
G.Năm | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
G.Sáu | 884 437 996 |
G.Bảy | 13 08 61 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100