KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/07/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 42 | 96 | 37 |
200N | 779 | 843 | 232 |
400N | 5483 5530 5890 | 1380 7735 7327 | 0167 6937 5050 |
1TR | 6509 | 9468 | 4459 |
3TR | 87360 96062 69931 77537 57258 62464 84152 | 98024 88492 79092 29732 39044 96522 05275 | 51579 77033 05560 97480 13438 43401 85011 |
10TR | 65991 78096 | 34628 57360 | 38558 47182 |
15TR | 50012 | 60424 | 25184 |
30TR | 82904 | 34415 | 58244 |
2TỶ | 408403 | 418150 | 790463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 94 | 21 |
200N | 734 | 306 |
400N | 2790 6319 7714 | 2726 4775 9684 |
1TR | 1064 | 8459 |
3TR | 26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 | 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 |
10TR | 83558 69857 | 65063 98305 |
15TR | 22575 | 58413 |
30TR | 75174 | 10122 |
2TỶ | 817339 | 300596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1219 ngày 03/07/2024
11 18 24 34 38 43
Giá trị Jackpot
18,339,607,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,339,607,000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,128 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,265 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #790 ngày 03/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 12 |
571 631 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 36 |
448 203 410 087 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 107 |
305 684 073 527 910 242 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 100 |
353 211 914 769 580 707 114 020 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 62 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 315 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,376 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/07/2024 |
8 5 5 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-9-8-20-18-7-2-1PL 38889 |
G.Nhất | 19639 |
G.Nhì | 74829 23935 |
G.Ba | 48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
G.Tư | 1394 1790 2246 2891 |
G.Năm | 3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
G.Sáu | 616 970 897 |
G.Bảy | 01 03 63 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100