KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/12/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 92 | 63 | 05 |
200N | 737 | 715 | 464 |
400N | 7271 7050 3315 | 5249 7506 1255 | 9950 5605 4462 |
1TR | 3243 | 3368 | 4661 |
3TR | 84011 59127 47034 85659 55730 92637 95242 | 82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485 | 33425 85082 54394 38412 52953 29844 45810 |
10TR | 76609 81615 | 18346 14117 | 59967 36542 |
15TR | 55469 | 30366 | 66099 |
30TR | 79399 | 10911 | 54182 |
2TỶ | 711691 | 565797 | 932312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 79 | 07 |
200N | 450 | 429 |
400N | 3370 8331 6094 | 8808 0188 3330 |
1TR | 7006 | 1826 |
3TR | 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 | 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 |
10TR | 95280 85745 | 75398 04110 |
15TR | 34801 | 30396 |
30TR | 89077 | 98981 |
2TỶ | 894937 | 889586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1285 ngày 04/12/2024
07 14 19 24 34 36
Giá trị Jackpot
18,798,154,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,798,154,500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,345 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,124 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #856 ngày 04/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 25 |
999 481 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 39 |
934 934 415 902 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 266 |
326 617 618 835 322 460 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 126 |
382 173 705 794 176 997 420 135 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 23 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 494 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,767 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2024 |
4 5 0 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-12-15-7-3-16-13-20 XT 34086 |
G.Nhất | 56378 |
G.Nhì | 47228 16867 |
G.Ba | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
G.Tư | 6906 0875 3634 0786 |
G.Năm | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
G.Sáu | 479 435 895 |
G.Bảy | 70 32 50 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100