In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/04/2023

Còn 01:48:40 nữa đến xổ số Miền Nam
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K1K1T4K1T4
100N
76
80
73
200N
236
786
132
400N
8620
6807
5135
9112
1648
8593
6080
6654
1875
1TR
7275
4917
1828
3TR
71471
59562
11314
44315
13435
66744
47540
43155
20569
50124
43075
83607
48099
66323
15918
74740
57795
05206
19905
85627
86880
10TR
75585
42902
38665
79292
66294
13685
15TR
73198
54345
57689
30TR
87780
13984
99056
2TỶ
836056
011269
840202
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
79
85
200N
128
942
400N
1192
0006
8082
1736
3681
7570
1TR
5804
4778
3TR
89089
67873
83589
66904
88178
78826
16328
35452
23138
49660
17804
00529
00569
24150
10TR
07497
46414
91254
18396
15TR
18772
90750
30TR
02611
01492
2TỶ
514856
150704
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1025 ngày 05/04/2023
04 08 12 15 19 43
Giá trị Jackpot
54,938,892,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 54,938,892,500
Giải nhất 5 số 30 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,930 300,000
Giải ba 3 số 33,216 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #596 ngày 05/04/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 27
815
003
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 146
152
576
437
331
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 116
572
289
248
130
009
656
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 83
029
061
929
661
544
047
001
588
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 26
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 270
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,928
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  05/04/2023
6
 
6
9
 
9
9
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/04/2023
05
08
12
16
27
29
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 05/04/2023
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 17-5-16-13-7-11-8-14PA
96226
G.Nhất
95972
G.Nhì
01247
51881
G.Ba
41676
08715
40559
11220
01149
96249
G.Tư
4359
4886
1952
1114
G.Năm
6014
5500
7559
6213
7458
8014
G.Sáu
379
127
366
G.Bảy
85
26
25
55
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL