In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/04/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K1AG-4K14K1
100N
32
88
20
200N
890
770
679
400N
8655
8654
3089
6494
5827
5988
1024
7794
7023
1TR
1713
9453
0373
3TR
63211
92873
82510
04027
94543
19592
05668
95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532
91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415
10TR
46447
33106
28536
88699
90826
91950
15TR
71424
78077
85981
30TR
09778
10027
84315
2TỶ
061675
422483
066262
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
34
91
200N
859
436
636
400N
3224
2967
2414
4025
1335
0639
7230
2301
1670
1TR
0004
6192
5717
3TR
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
10TR
08123
43489
42141
03702
05585
84139
15TR
69671
91940
65820
30TR
61824
14434
69002
2TỶ
591273
208447
849202
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #862 ngày 06/04/2023
07 10 12 33 52 54 16
Giá trị Jackpot 1
40,461,283,650
Giá trị Jackpot 2
4,789,180,250
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 40,461,283,650
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,789,180,250
Giải nhất 5 số 10 40,000,000
Giải nhì 4 số 593 500,000
Giải ba 3 số 11,271 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #243 ngày 06/04/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
049
038
2 Tỷ 0
Giải nhất
193
480
685
832
30Tr 0
Giải nhì
605
323
681
560
676
714
10Tr 2
Giải ba
137
429
777
641
143
374
568
377
4Tr 7
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 66
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 350
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,057
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  06/04/2023
0
 
7
2
 
0
9
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 06/04/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 8-13-2-11-5-6QZ
89911
G.Nhất
05742
G.Nhì
50512
78149
G.Ba
88171
00910
17405
26389
88291
99363
G.Tư
7605
2631
8658
7044
G.Năm
8351
4521
5193
7433
2793
6406
G.Sáu
436
412
634
G.Bảy
60
25
68
65
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL