KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/07/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 09 | 52 | 07 | 77 |
200N | 504 | 726 | 521 | 763 |
400N | 9099 4987 0326 | 0776 0140 9240 | 8632 6316 4408 | 8968 4506 9268 |
1TR | 1148 | 9524 | 5786 | 0013 |
3TR | 26499 53199 38425 01243 11637 46214 12853 | 26149 54286 52023 61930 05814 02464 86789 | 05259 15955 71818 59201 42601 87942 58876 | 59828 37287 28497 07895 83780 34624 38296 |
10TR | 18443 57222 | 32727 37833 | 79704 58710 | 52297 51813 |
15TR | 92888 | 81301 | 97918 | 89130 |
30TR | 97040 | 04365 | 16740 | 89345 |
2TỶ | 778437 | 889802 | 861028 | 713425 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 81 | 27 | 62 |
200N | 244 | 065 | 741 |
400N | 2015 9215 9033 | 0008 0982 2533 | 2522 1369 3889 |
1TR | 4813 | 4267 | 0210 |
3TR | 12910 64074 84487 36751 87527 48090 15931 | 01349 80851 33707 25748 13778 82558 88650 | 88936 50334 25223 47213 04701 22777 07034 |
10TR | 60464 77960 | 50217 51643 | 21638 55127 |
15TR | 82956 | 67617 | 70259 |
30TR | 73215 | 43635 | 51572 |
2TỶ | 517995 | 178607 | 318714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/07/2013 |
4 3 3 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 69625 |
G.Nhất | 57536 |
G.Nhì | 81316 76298 |
G.Ba | 15404 74452 28141 01709 24171 45982 |
G.Tư | 2208 8733 3693 3068 |
G.Năm | 4262 1603 8042 9376 5249 7045 |
G.Sáu | 191 327 151 |
G.Bảy | 22 21 02 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100