KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/06/2021
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6B | T6K2 | |
100N | 02 | 13 | 15 |
200N | 297 | 313 | 709 |
400N | 9354 6678 1935 | 3341 7766 0707 | 6239 0210 4500 |
1TR | 3601 | 9577 | 2152 |
3TR | 24650 80027 81103 71444 58485 45095 60690 | 75044 65611 57159 70070 45900 83434 05113 | 43200 25744 58629 17305 83103 55691 65082 |
10TR | 84188 90183 | 73905 88489 | 87984 61540 |
15TR | 80427 | 25173 | 51294 |
30TR | 39094 | 49145 | 21367 |
2TỶ | 830059 | 936543 | 610676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 98 |
200N | 477 | 773 |
400N | 1834 3445 3036 | 6953 2746 1994 |
1TR | 9429 | 5037 |
3TR | 32613 60272 68358 51590 96784 15376 38197 | 05405 59000 05207 60715 40766 70310 49192 |
10TR | 73962 55768 | 04599 11429 |
15TR | 47920 | 17362 |
30TR | 61177 | 78903 |
2TỶ | 447843 | 434991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #589 ngày 08/06/2021
16 28 33 41 42 54 12
Giá trị Jackpot 1
33,193,526,250
Giá trị Jackpot 2
3,195,783,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,193,526,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,195,783,850 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 459 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,400 | 50,000 |
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/06/2021 |
3 5 3 4 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8DK-4DK-12DK-11DK-13DK-9DK 82266 |
G.Nhất | 02343 |
G.Nhì | 40408 17259 |
G.Ba | 58039 69704 38105 57824 67161 47090 |
G.Tư | 6998 4755 2674 6191 |
G.Năm | 0623 3544 8319 1864 3741 8626 |
G.Sáu | 325 466 201 |
G.Bảy | 67 98 93 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

Thống kê XSMT 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/04/2025

Thống kê XSMN 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/04/2025

Thống kê XSMB 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100