In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/03/2021

Còn 13:02:08 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
3K2K2T3T3K2
100N
39
81
12
200N
631
701
491
400N
8368
8357
0881
5353
0144
3872
4133
0240
0889
1TR
8500
3283
6796
3TR
41247
60026
77766
69595
77275
25376
28110
28749
81856
91877
24187
03437
81337
21499
09171
67810
98616
84506
33200
85473
89638
10TR
99600
69395
95880
34857
54695
83819
15TR
88468
98224
54009
30TR
04483
13475
85058
2TỶ
271627
811680
323383
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
16
29
200N
180
193
400N
8843
1543
8996
7575
8191
7347
1TR
2479
7378
3TR
26595
95981
59356
43467
50601
59197
59554
99234
72694
51948
67760
93631
63793
57665
10TR
96020
98034
41968
05405
15TR
33991
95342
30TR
53882
13395
2TỶ
680082
173514
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2021

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #713 ngày 10/03/2021
05 14 15 19 25 33
Giá trị Jackpot
37,799,084,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 37,799,084,500
Giải nhất 5 số 28 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,488 300,000
Giải ba 3 số 25,107 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #284 ngày 10/03/2021
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 24
706
826
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 71
511
883
937
067
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 130
831
123
725
456
929
754
Giải nhì
10Tr: 13
Giải ba
100K: 142
884
814
850
258
804
099
510
350
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 29
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 206
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,069
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  10/03/2021
6
 
2
5
 
8
3
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/03/2021
01
03
16
17
30
34
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 10/03/2021
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 6ZX-15ZX-3ZX-2ZX-4ZX-7ZX
61639
G.Nhất
24142
G.Nhì
11092
41976
G.Ba
73798
27267
11136
91454
79233
80885
G.Tư
4006
6559
1777
6720
G.Năm
3099
9110
5717
8799
9924
7762
G.Sáu
993
311
470
G.Bảy
94
75
42
95
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL