KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/03/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 68 | 04 | 56 |
200N | 772 | 936 | 687 |
400N | 8867 6238 3555 | 7614 3716 5778 | 7034 4504 6739 |
1TR | 5721 | 5765 | 8386 |
3TR | 23454 39616 97084 41163 80696 29708 88722 | 92937 32328 75759 55840 44679 82364 02817 | 81561 60884 79244 37817 24345 86888 86278 |
10TR | 49078 33558 | 81507 39743 | 83310 78214 |
15TR | 51311 | 25523 | 35473 |
30TR | 69736 | 37692 | 02860 |
2TỶ | 513476 | 513271 | 155919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 82 | 49 |
200N | 279 | 904 | 646 |
400N | 9684 7284 1145 | 5669 2799 6282 | 2625 5657 0448 |
1TR | 6441 | 7182 | 9038 |
3TR | 97753 29527 70218 83644 96306 08039 02950 | 69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 | 19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 |
10TR | 84922 35625 | 07305 33147 | 40668 41154 |
15TR | 12931 | 70352 | 55856 |
30TR | 94576 | 25906 | 66394 |
2TỶ | 028186 | 059090 | 020521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #551 ngày 11/03/2021
04 05 12 25 43 44 27
Giá trị Jackpot 1
95,157,557,400
Giá trị Jackpot 2
6,097,182,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 95,157,557,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,097,182,900 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,444 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,609 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/03/2021 |
3 3 5 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14ZV-12ZV-3ZV-6ZV-5ZV-13ZV 47526 |
G.Nhất | 10974 |
G.Nhì | 99990 60827 |
G.Ba | 47531 60984 67697 94993 73896 31181 |
G.Tư | 6171 0525 7568 0543 |
G.Năm | 0694 2666 7891 6413 3079 8373 |
G.Sáu | 537 416 661 |
G.Bảy | 18 72 16 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100