KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/09/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T9 | |
100N | 46 | 13 | 09 |
200N | 009 | 201 | 433 |
400N | 2442 4108 9123 | 6333 3586 3914 | 3451 6763 8819 |
1TR | 8335 | 6715 | 8947 |
3TR | 05852 15449 54099 67352 25791 59006 67797 | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 | 27995 17864 59143 94162 41105 10174 79596 |
10TR | 65351 08802 | 80195 93411 | 04304 46305 |
15TR | 18056 | 45162 | 77737 |
30TR | 96700 | 46744 | 65593 |
2TỶ | 530114 | 783120 | 868709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 32 | 23 |
200N | 062 | 110 |
400N | 9824 5721 7153 | 9357 2718 0004 |
1TR | 2740 | 9883 |
3TR | 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
10TR | 76291 98622 | 90874 36844 |
15TR | 19640 | 48462 |
30TR | 07129 | 39804 |
2TỶ | 295789 | 146986 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1249 ngày 11/09/2024
06 11 19 23 34 37
Giá trị Jackpot
13,176,145,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,176,145,000 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 976 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,165 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #820 ngày 11/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 105 |
120 363 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 41 |
629 251 702 969 |
Giải nhất 40Tr: 16 |
Giải nhì 210K: 73 |
490 547 145 752 449 853 |
Giải nhì 10Tr: 7 |
Giải ba 100K: 142 |
320 745 993 037 512 279 496 147 |
Giải ba 5Tr: 12 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 58 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 679 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,578 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2024 |
2 3 1 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20-10-6-1-17-5-12-11SU 65697 |
G.Nhất | 87798 |
G.Nhì | 29505 68663 |
G.Ba | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
G.Tư | 0072 1942 0169 3711 |
G.Năm | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
G.Sáu | 641 242 438 |
G.Bảy | 74 43 40 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100