KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/01/2025
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB1 | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 43 | 33 | 56 |
200N | 022 | 349 | 474 |
400N | 3303 1476 4654 | 2592 8277 3146 | 1665 4255 0811 |
1TR | 3120 | 5427 | 5226 |
3TR | 87331 08441 68520 34694 22793 68075 20872 | 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198 | 99483 58780 68189 77007 69150 26682 25095 |
10TR | 08253 53138 | 68023 66151 | 83964 31952 |
15TR | 27788 | 36828 | 90600 |
30TR | 25927 | 49050 | 97329 |
2TỶ | 115102 | 400769 | 812551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 15 | 00 | 49 |
200N | 315 | 308 | 294 |
400N | 6120 2752 7598 | 5842 0891 0709 | 6484 2487 5126 |
1TR | 4055 | 1613 | 4958 |
3TR | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
10TR | 10779 40853 | 72556 16529 | 34611 72693 |
15TR | 17690 | 86151 | 46089 |
30TR | 39210 | 99020 | 28672 |
2TỶ | 949923 | 058023 | 584284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1302 ngày 12/01/2025
02 09 12 14 41 44
Giá trị Jackpot
64,648,452,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 64,648,452,500 |
Giải nhất | 5 số | 51 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,308 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 38,644 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/01/2025 |
8 7 5 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8-20-18-7-13-17-3-1ZQ 12352 |
G.Nhất | 26503 |
G.Nhì | 82489 60939 |
G.Ba | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
G.Tư | 3993 3422 5662 3991 |
G.Năm | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
G.Sáu | 567 338 187 |
G.Bảy | 94 24 71 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 12/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/01/2025
Thống kê XSMT 12/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/01/2025
Thống kê XSMN 12/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/01/2025
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100