In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/10/2020

Còn 15:20:45 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K2K2T10T10K2
100N
07
62
46
200N
562
526
142
400N
2201
8923
8017
4038
9561
1461
7748
0963
9327
1TR
1288
8805
9142
3TR
70297
48561
70387
18852
21532
64786
63674
43113
25204
58679
68800
41364
64738
46858
77454
32732
80029
34243
93936
56145
44310
10TR
74341
40209
38851
57174
81120
18260
15TR
65438
92314
24779
30TR
79603
41566
08768
2TỶ
206256
918927
058054
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
23
73
200N
054
325
400N
1356
4421
9819
3285
0062
2400
1TR
6297
0947
3TR
54295
12238
98790
31609
33510
51534
56394
17755
73129
95324
94731
68236
10484
76085
10TR
51035
93880
09648
27785
15TR
63998
91668
30TR
08899
88579
2TỶ
327984
459511
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #651 ngày 14/10/2020
04 07 23 32 43 44
Giá trị Jackpot
21,714,617,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 21,714,617,500
Giải nhất 5 số 30 10,000,000
Giải nhì 4 số 955 300,000
Giải ba 3 số 14,802 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #222 ngày 14/10/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 45
668
415
Đặc biệt
1Tỷ: 5
Giải nhất
350K: 83
087
035
640
409
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 62
635
576
743
435
072
063
Giải nhì
10Tr: 21
Giải ba
100K: 190
843
179
945
105
147
476
759
637
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 45
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 375
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,662
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  14/10/2020
4
 
8
5
 
0
9
5
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/10/2020
01
09
14
20
21
27
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 14/10/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 14RY-4RY-3RY-2RY-8RY-10RY
77616
G.Nhất
85409
G.Nhì
37819
19062
G.Ba
08017
89916
14642
79504
67126
48176
G.Tư
3235
6995
9996
9403
G.Năm
3027
0825
2791
1082
8613
4205
G.Sáu
260
326
650
G.Bảy
14
81
62
38
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL