KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/03/2019
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL11 | 03KS11 | 28TV11 | |
100N | 48 | 96 | 82 |
200N | 029 | 056 | 363 |
400N | 4076 3438 4120 | 3724 2235 5548 | 8723 8806 3620 |
1TR | 7267 | 5596 | 7217 |
3TR | 99663 72365 94331 72530 32320 45303 40514 | 53335 89297 54368 27534 31586 78039 34287 | 67484 10097 09234 01928 58543 56268 05210 |
10TR | 80513 90663 | 07393 44843 | 96137 89534 |
15TR | 93792 | 01170 | 19513 |
30TR | 71251 | 71533 | 75399 |
2TỶ | 450835 | 445700 | 144220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 36 | 21 |
200N | 941 | 045 |
400N | 5741 1634 9751 | 9722 0204 4952 |
1TR | 6834 | 7278 |
3TR | 65610 14526 30634 16719 71789 16450 53617 | 29733 61950 19803 84118 65878 41343 53149 |
10TR | 69599 75536 | 37239 61213 |
15TR | 17406 | 18641 |
30TR | 48301 | 17067 |
2TỶ | 235808 | 209263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #414 ngày 15/03/2019
05 10 15 19 38 42
Giá trị Jackpot
14,180,566,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,180,566,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 870 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,640 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2019 |
6 9 6 1 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15FA-4FA-8FA 40771 |
G.Nhất | 89617 |
G.Nhì | 58685 59275 |
G.Ba | 32664 20626 11516 77826 62332 52831 |
G.Tư | 8898 4520 8452 7809 |
G.Năm | 2505 8217 1282 0789 6687 1288 |
G.Sáu | 329 366 771 |
G.Bảy | 49 42 99 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100