KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/07/2020
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | T7K3 | |
100N | 12 | 61 | 56 |
200N | 235 | 972 | 261 |
400N | 4299 6134 6281 | 6224 0394 9762 | 1824 0994 1635 |
1TR | 3766 | 2570 | 1496 |
3TR | 58820 75319 37667 30873 01032 88748 17320 | 10075 20759 42175 24017 83156 38213 25954 | 76982 75173 33686 38046 35258 07964 49958 |
10TR | 09393 89881 | 52111 72058 | 97586 66135 |
15TR | 50202 | 93596 | 46710 |
30TR | 88868 | 91090 | 72004 |
2TỶ | 911869 | 422952 | 047132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 89 |
200N | 779 | 993 |
400N | 4673 0993 4720 | 5737 1584 5492 |
1TR | 1140 | 8143 |
3TR | 79053 24337 57085 75348 63809 85274 14805 | 14436 06424 56009 33259 69308 33952 41847 |
10TR | 48189 00739 | 03641 34458 |
15TR | 37454 | 93769 |
30TR | 96264 | 76422 |
2TỶ | 625057 | 084934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/07/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #612 ngày 15/07/2020
10 11 18 19 20 45
Giá trị Jackpot
30,337,936,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30,337,936,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,166 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,372 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #183 ngày 15/07/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 40 |
792 922 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 47 |
971 335 608 278 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 119 |
720 577 769 328 046 303 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 147 |
392 461 973 875 477 427 072 656 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 13 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 255 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,764 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/07/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/07/2020 |
0 3 6 7 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13LK-6LK-12LK-5LK-2LK-3LK 70102 |
G.Nhất | 04547 |
G.Nhì | 46037 31401 |
G.Ba | 98891 70034 10961 31081 36458 61985 |
G.Tư | 9082 5211 7194 7642 |
G.Năm | 0904 3499 7950 8641 0418 0243 |
G.Sáu | 961 100 250 |
G.Bảy | 97 52 25 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

Thống kê XSMT 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2025

Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100