KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/08/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 91 | 76 | 12 |
200N | 399 | 131 | 840 |
400N | 5018 8702 5130 | 9259 0690 8335 | 6110 3915 1200 |
1TR | 6343 | 7537 | 0718 |
3TR | 12224 32585 22918 57767 14490 88295 79695 | 23549 50635 27518 26275 17795 11253 09607 | 71953 27747 73463 20017 29671 82276 00169 |
10TR | 29537 31816 | 32354 65276 | 32507 54719 |
15TR | 17878 | 68678 | 36627 |
30TR | 45837 | 00164 | 92596 |
2TỶ | 740285 | 755582 | 356928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 34 | 77 |
200N | 379 | 866 | 500 |
400N | 1960 8963 8358 | 6291 4304 9178 | 2612 4454 3744 |
1TR | 5402 | 7197 | 3323 |
3TR | 30592 55683 77892 92508 93130 25517 76672 | 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 | 05455 48090 64276 39673 80896 87251 30017 |
10TR | 74946 41296 | 29808 72494 | 47604 38303 |
15TR | 75993 | 39941 | 99440 |
30TR | 70721 | 93366 | 33585 |
2TỶ | 298865 | 370192 | 610446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/08/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1074 ngày 15/08/2024
08 16 20 30 34 43 46
Giá trị Jackpot 1
39,241,663,950
Giá trị Jackpot 2
3,510,476,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 2 | 19,620,831,975 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,510,476,350 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 784 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,172 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #455 ngày 15/08/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 255 013 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 555 992 341 506 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 052 189 222 180 727 792 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 450 769 676 417 558 779 677 109 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 527 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,375 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/08/2024 |
4 9 8 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-2-8-6-13-16-18-17RM 72146 |
G.Nhất | 89612 |
G.Nhì | 18043 94718 |
G.Ba | 67923 97379 61644 43824 03936 84769 |
G.Tư | 6749 1776 9956 0482 |
G.Năm | 4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
G.Sáu | 796 867 539 |
G.Bảy | 45 83 56 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100