KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/08/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T8 | |
100N | 75 | 00 | 06 |
200N | 087 | 980 | 448 |
400N | 2060 1223 9830 | 2485 0489 3814 | 7229 5817 6604 |
1TR | 1681 | 2460 | 9727 |
3TR | 30778 86417 36487 51820 12190 10693 95072 | 38658 01868 55803 54988 69301 70774 81671 | 17381 92136 77989 25677 65199 97482 57342 |
10TR | 34846 86354 | 67713 25202 | 27979 22959 |
15TR | 13650 | 78110 | 97804 |
30TR | 53395 | 06756 | 11630 |
2TỶ | 438411 | 159235 | 669810 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 58 |
200N | 474 | 655 |
400N | 5478 9688 7027 | 9250 0050 9418 |
1TR | 0780 | 6529 |
3TR | 62111 56272 13370 13694 07823 76785 48046 | 45830 45548 16285 72263 89345 85632 13447 |
10TR | 81983 78184 | 25260 50965 |
15TR | 52617 | 99551 |
30TR | 29413 | 29126 |
2TỶ | 434253 | 216727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1237 ngày 14/08/2024
01 06 09 21 43 44
Giá trị Jackpot
17,116,579,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 17,116,579,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 990 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,333 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #808 ngày 14/08/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 114 |
282 633 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 29 |
655 256 698 582 |
Giải nhất 40Tr: 8 |
Giải nhì 210K: 86 |
977 075 831 211 515 028 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 120 |
643 386 185 354 465 151 335 552 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 46 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 418 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,717 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/08/2024 |
5 6 0 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-6-16-13-18-2-20-4RL 34309 |
G.Nhất | 08185 |
G.Nhì | 16447 44337 |
G.Ba | 31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
G.Tư | 5751 0729 9228 2100 |
G.Năm | 8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
G.Sáu | 909 897 592 |
G.Bảy | 64 80 44 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100