KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/12/2020
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | T12K3 | |
100N | 55 | 91 | 22 |
200N | 553 | 825 | 677 |
400N | 7070 2805 7844 | 2953 5526 5176 | 3105 6907 3291 |
1TR | 9703 | 8563 | 2438 |
3TR | 47475 00365 58517 30241 06264 17891 84578 | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 | 86730 11345 20862 67334 88903 34767 34306 |
10TR | 76485 61289 | 61479 00944 | 11495 93598 |
15TR | 35319 | 52509 | 48287 |
30TR | 83494 | 63238 | 41096 |
2TỶ | 766901 | 848351 | 896536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 33 | 31 |
200N | 915 | 598 |
400N | 3158 5795 8674 | 7637 4139 3304 |
1TR | 9119 | 6311 |
3TR | 05751 09186 50883 24437 61430 15469 79750 | 50675 95931 35527 73310 92231 63873 89865 |
10TR | 99564 11873 | 67677 96044 |
15TR | 65855 | 28993 |
30TR | 76597 | 91533 |
2TỶ | 977189 | 239982 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #678 ngày 16/12/2020
10 11 22 27 36 41
Giá trị Jackpot
58,449,750,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 58,449,750,000 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,359 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,947 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #249 ngày 16/12/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 76 |
843 033 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 72 |
553 510 890 949 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 134 |
878 171 943 153 019 759 |
Giải nhì 10Tr: 9 |
Giải ba 100K: 105 |
422 846 627 894 917 120 172 097 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 42 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 273 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,070 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/12/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/12/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/12/2020 |
5 6 0 6 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8UY-3UY-11UY-4UY-9UY-5UY 16363 |
G.Nhất | 07856 |
G.Nhì | 30685 50833 |
G.Ba | 14626 79031 46952 69588 72740 83465 |
G.Tư | 7784 6272 7499 5138 |
G.Năm | 5697 3033 3016 7432 2128 3969 |
G.Sáu | 902 415 409 |
G.Bảy | 64 33 26 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/04/2025

Thống kê XSMB 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/04/2025

Thống kê XSMT 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/04/2025

Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100