KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/08/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T8 | |
100N | 15 | 83 | 99 |
200N | 570 | 491 | 317 |
400N | 5469 1644 1586 | 9362 8141 2494 | 6073 7065 9936 |
1TR | 7568 | 4025 | 9666 |
3TR | 35537 20228 85271 39261 04604 60300 66489 | 06334 47892 67371 92779 49417 83660 98093 | 54002 35721 56588 28135 94564 80500 68168 |
10TR | 03056 56354 | 67562 82958 | 88577 41354 |
15TR | 77037 | 15540 | 26173 |
30TR | 89957 | 85691 | 56649 |
2TỶ | 664256 | 893804 | 355746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 73 | 10 |
200N | 896 | 209 |
400N | 7879 6617 8323 | 2306 6729 2629 |
1TR | 1935 | 7118 |
3TR | 06238 00477 45505 02295 15259 19039 54904 | 63892 94469 07699 56812 00992 79969 81685 |
10TR | 67568 38270 | 87090 02444 |
15TR | 43532 | 12576 |
30TR | 15076 | 11838 |
2TỶ | 352987 | 295291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/08/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1240 ngày 21/08/2024
07 08 09 15 22 30
Giá trị Jackpot
13,466,623,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,466,623,500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,187 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,864 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #811 ngày 21/08/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 37 |
246 886 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 34 |
435 615 885 850 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 74 |
865 478 154 178 129 027 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 136 |
929 561 256 649 428 744 545 465 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 48 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 408 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,884 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/08/2024 |
5 8 3 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2-6-19-20-18-3-9-13RU 67748 |
G.Nhất | 37183 |
G.Nhì | 51111 12749 |
G.Ba | 98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
G.Tư | 5710 5194 6232 6639 |
G.Năm | 2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
G.Sáu | 762 391 212 |
G.Bảy | 42 70 29 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100