KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/12/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL51 | 12K51 | 32TV51 | |
100N | 84 | 71 | 19 |
200N | 471 | 392 | 393 |
400N | 4547 3146 6455 | 0642 5643 3225 | 0093 4146 7916 |
1TR | 2302 | 3533 | 4690 |
3TR | 15752 72689 14259 56791 04550 37213 08371 | 19843 19724 15678 86283 16791 52156 85834 | 72179 63158 02326 66744 94838 21578 84384 |
10TR | 64203 01637 | 70492 74968 | 73830 58360 |
15TR | 67262 | 75491 | 97380 |
30TR | 41116 | 91322 | 56853 |
2TỶ | 501302 | 558595 | 892513 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 83 | 18 |
200N | 479 | 972 |
400N | 5332 5923 7301 | 4332 1697 3408 |
1TR | 7166 | 9732 |
3TR | 57137 76604 56646 46700 46971 31307 08375 | 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 |
10TR | 77512 88304 | 19929 71103 |
15TR | 85898 | 51549 |
30TR | 58772 | 47865 |
2TỶ | 008348 | 609514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1137 ngày 22/12/2023
02 12 14 16 34 38
Giá trị Jackpot
14,542,048,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,542,048,500 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,135 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #708 ngày 22/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 14 |
299 231 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 54 |
788 527 744 217 |
Giải nhất 40Tr: 10 |
Giải nhì 210K: 73 |
846 557 324 759 843 219 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 112 |
797 881 826 685 822 785 701 347 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 405 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,365 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/12/2023 |
3 8 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7-19-18-2-11-20-3-15 DL 76711 |
G.Nhất | 52564 |
G.Nhì | 49212 38823 |
G.Ba | 93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
G.Tư | 9818 2020 3376 8782 |
G.Năm | 1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
G.Sáu | 539 899 078 |
G.Bảy | 14 68 52 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100