In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/02/2022

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
2K4K4T2T2K4
100N
32
92
82
200N
197
326
569
400N
5765
2009
9215
1663
4461
3492
8925
1715
6007
1TR
0895
5767
4984
3TR
77547
90903
69490
45407
67041
38428
79059
86938
14109
68418
90556
60822
08134
55266
84672
48098
92530
14254
37148
50659
02452
10TR
67877
40981
16365
01106
29491
45329
15TR
91562
57881
18594
30TR
77571
34849
09569
2TỶ
816981
126001
501693
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
73
77
200N
802
068
400N
4116
4785
7527
4172
3951
3313
1TR
7400
1266
3TR
62332
21118
95361
25745
52232
42773
94448
03985
77358
18856
34613
15128
74792
88212
10TR
63294
71619
52161
54748
15TR
18732
55707
30TR
13180
53438
2TỶ
936444
742886
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #853 ngày 23/02/2022
02 16 18 19 24 29
Giá trị Jackpot
16,542,911,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 16,542,911,000
Giải nhất 5 số 23 10,000,000
Giải nhì 4 số 919 300,000
Giải ba 3 số 16,582 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #423 ngày 23/02/2022
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 27
897
069
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 72
180
600
493
515
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 94
446
667
207
688
647
832
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 130
275
543
701
331
876
692
433
325
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 26
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 277
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,283
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 2-6-3-11-1-8SQ
25351
G.Nhất
04433
G.Nhì
97279
89295
G.Ba
87954
57318
68979
58191
67912
74009
G.Tư
6703
7837
8935
4256
G.Năm
4688
3642
5518
2865
9828
3771
G.Sáu
628
463
349
G.Bảy
51
79
43
09
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL