KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/02/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | T2K4 | |
100N | 37 | 16 | 00 |
200N | 343 | 410 | 706 |
400N | 6311 9040 3559 | 4959 1505 8974 | 5252 1771 2822 |
1TR | 2565 | 3992 | 6359 |
3TR | 12659 37719 89079 83670 11489 43350 31462 | 61066 90560 74507 74891 61923 81934 63577 | 03088 71972 40858 24268 95455 22536 13511 |
10TR | 85383 33920 | 30934 07924 | 55181 18806 |
15TR | 86146 | 26122 | 75852 |
30TR | 48943 | 24989 | 11810 |
2TỶ | 489771 | 282182 | 704258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 03 | 52 |
200N | 757 | 387 |
400N | 6066 4505 6576 | 0593 5874 4169 |
1TR | 9864 | 6313 |
3TR | 99485 74479 30321 29362 94426 45325 79755 | 62973 48067 49088 98181 03611 74689 49234 |
10TR | 32887 95016 | 33280 61120 |
15TR | 34166 | 34219 |
30TR | 40735 | 82180 |
2TỶ | 527623 | 599384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #688 ngày 22/02/2022
09 16 19 23 25 39 04
Giá trị Jackpot 1
76,942,780,500
Giá trị Jackpot 2
3,945,386,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 76,942,780,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,945,386,250 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,387 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,195 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #69 ngày 22/02/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 585 081 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 934 206 581 532 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 922 755 617 857 918 216 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 145 797 538 660 153 097 182 430 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 521 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,962 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-13-10-7-5-3SP 41055 |
G.Nhất | 40734 |
G.Nhì | 37946 22832 |
G.Ba | 80059 34440 00202 23332 82482 39444 |
G.Tư | 5962 0272 7193 8779 |
G.Năm | 1922 5015 3929 6964 1318 7187 |
G.Sáu | 661 193 648 |
G.Bảy | 40 54 38 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100