In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/09/2021

Còn 11:28:26 nữa đến xổ số Miền Nam
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
18
40
10
200N
812
557
933
400N
4846
4905
7292
8836
4899
2986
3613
1594
4715
1TR
0415
5835
4048
3TR
94179
86090
18669
79916
08395
78882
69377
96792
60127
88910
21438
22214
05897
92731
62228
08128
13973
78301
63616
87947
20681
10TR
65564
62376
81751
85029
15228
07260
15TR
39074
78394
23182
30TR
81862
28145
08042
2TỶ
254244
667910
493570
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2021

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #624 ngày 23/09/2021
06 07 21 25 27 49 26
Giá trị Jackpot 1
58,649,592,000
Giá trị Jackpot 2
4,756,301,950
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 58,649,592,000
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,756,301,950
Giải nhất 5 số 4 40,000,000
Giải nhì 4 số 468 500,000
Giải ba 3 số 10,111 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #5 ngày 23/09/2021
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
828
655
2 Tỷ 0
Giải nhất
442
521
663
420
30Tr 2
Giải nhì
882
064
486
740
621
231
10Tr 0
Giải ba
401
416
472
359
040
576
156
888
4Tr 5
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 24
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 374
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,154
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  23/09/2021
1
 
3
2
 
5
2
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 23/09/2021
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 11KN-8KN-10KN-5KN-12KN-13KN
11534
G.Nhất
41900
G.Nhì
09585
18963
G.Ba
83891
60439
11010
49658
08467
79973
G.Tư
1272
4477
4807
0736
G.Năm
1743
3542
6456
0905
0449
3119
G.Sáu
056
319
996
G.Bảy
83
61
50
91
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL