In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/12/2020

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
12K4K4T12T12K4
100N
72
73
18
200N
414
961
692
400N
5313
6659
7378
2932
7467
1959
4543
2758
1109
1TR
8499
6696
4521
3TR
86923
10254
01021
46504
54433
27096
28749
80518
23932
01804
10566
85067
57851
76078
33973
94271
53487
20281
27891
13436
31190
10TR
82734
22464
77915
67414
16119
88081
15TR
28713
49126
29903
30TR
93445
98463
39612
2TỶ
703964
320304
406149
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
29
45
200N
018
205
400N
6140
5661
2463
9764
6436
7287
1TR
2390
5906
3TR
63523
00266
06948
50765
24201
68050
09018
67346
27920
66554
05565
45296
35179
27827
10TR
99914
37474
65753
18479
15TR
90623
94540
30TR
26863
38104
2TỶ
510489
389596
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/12/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #681 ngày 23/12/2020
07 11 17 31 35 40
Giá trị Jackpot
73,587,193,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 73,587,193,000
Giải nhất 5 số 27 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,647 300,000
Giải ba 3 số 29,666 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #252 ngày 23/12/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 33
739
995
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 88
289
043
534
419
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 114
976
015
026
809
746
236
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 168
157
317
242
690
738
980
523
506
Giải ba
5Tr: 7
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 36
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 373
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,738
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  23/12/2020
9
 
0
9
 
3
6
8
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/12/2020
04
08
09
10
24
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 23/12/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 5UP-3UP-9UP-11UP-13UP-6UP
80188
G.Nhất
42915
G.Nhì
70628
29295
G.Ba
21623
27580
11681
85576
77417
97548
G.Tư
6998
2307
6098
5898
G.Năm
1113
9485
0397
5586
1548
5419
G.Sáu
892
132
112
G.Bảy
11
44
27
22
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL