KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/05/2018
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL21 | 05KS21 | 27TV21 | |
100N | 07 | 01 | 15 |
200N | 750 | 968 | 024 |
400N | 3780 7858 3640 | 7425 2535 0782 | 6133 9816 4274 |
1TR | 5939 | 6232 | 8228 |
3TR | 66763 80974 89550 80172 61695 95040 80192 | 69076 95402 96005 80486 54500 28140 65060 | 15207 38079 95421 44928 39125 01437 74905 |
10TR | 11263 58077 | 71574 29344 | 03808 43454 |
15TR | 10917 | 20571 | 54319 |
30TR | 94594 | 03635 | 27914 |
2TỶ | 934328 | 610660 | 277784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 19 | 34 |
200N | 535 | 372 |
400N | 4952 3180 3212 | 4160 7194 2488 |
1TR | 3685 | 3119 |
3TR | 32859 90281 71150 12559 79044 50088 05836 | 13262 31766 10137 54466 21724 06376 37035 |
10TR | 35931 62942 | 67317 72895 |
15TR | 77168 | 82518 |
30TR | 74026 | 48952 |
2TỶ | 422916 | 511400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/05/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #288 ngày 25/05/2018
05 14 22 26 29 39
Giá trị Jackpot
21,696,294,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 21,696,294,500 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,259 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,646 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/05/2018 |
0 8 3 1 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12SZ-4SZ-7SZ 89936 |
G.Nhất | 92694 |
G.Nhì | 62170 63572 |
G.Ba | 51396 67295 81548 78652 23679 58275 |
G.Tư | 5337 5944 8805 1944 |
G.Năm | 9721 6739 3545 3059 6456 8621 |
G.Sáu | 435 048 344 |
G.Bảy | 55 29 84 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100