KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/06/2018
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26-T6 | 6D | T6-K4 | |
100N | 26 | 84 | 47 |
200N | 317 | 416 | 367 |
400N | 7492 6714 8110 | 6664 4033 2416 | 5061 0477 1580 |
1TR | 9135 | 9126 | 1828 |
3TR | 50553 90560 13569 92107 05416 63084 52520 | 49099 65037 78460 78156 43607 12490 37609 | 50521 85272 41375 75736 53172 11953 89994 |
10TR | 71066 21516 | 29555 73867 | 56016 51843 |
15TR | 69267 | 25641 | 17785 |
30TR | 67976 | 15945 | 75977 |
2TỶ | 477598 | 449976 | 216490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 74 | 28 |
200N | 352 | 016 |
400N | 6541 7340 0266 | 7742 2946 3201 |
1TR | 2639 | 5099 |
3TR | 57981 23897 10371 34151 25468 74338 11067 | 51297 14544 77082 12623 22293 47191 94039 |
10TR | 82095 98397 | 09294 48963 |
15TR | 00868 | 70057 |
30TR | 87449 | 69595 |
2TỶ | 038272 | 191798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/06/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #141 ngày 26/06/2018
17 18 21 39 40 43 03
Giá trị Jackpot 1
33,230,491,950
Giá trị Jackpot 2
3,968,832,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,230,491,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 1,984,416,000 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 470 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,947 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/06/2018 |
7 5 5 4 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5TH 53992 |
G.Nhất | 17382 |
G.Nhì | 81293 53582 |
G.Ba | 08963 02304 45971 36809 54160 25046 |
G.Tư | 5116 4604 1583 5222 |
G.Năm | 3055 8905 4377 6385 3971 9632 |
G.Sáu | 565 592 641 |
G.Bảy | 19 56 35 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100