KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/12/2023
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 23 | 57 | 35 |
200N | 372 | 640 | 828 |
400N | 8493 0878 3420 | 4152 9727 7099 | 5208 3324 9116 |
1TR | 1157 | 9707 | 5834 |
3TR | 36237 28229 59216 69760 55351 73816 49195 | 23419 63710 57838 55898 39097 19392 27247 | 85030 82620 59037 16000 59582 99056 72754 |
10TR | 90834 07430 | 07278 36663 | 61485 49472 |
15TR | 79056 | 74583 | 10718 |
30TR | 36070 | 14939 | 15802 |
2TỶ | 688995 | 125868 | 174953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 45 | 97 |
200N | 760 | 594 |
400N | 7428 1792 3928 | 4813 6446 5591 |
1TR | 4526 | 4170 |
3TR | 66471 55791 65166 38094 58854 82199 90736 | 74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104 |
10TR | 59125 05699 | 22491 80138 |
15TR | 54449 | 70383 |
30TR | 08567 | 57197 |
2TỶ | 443868 | 682302 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1139 ngày 27/12/2023
08 16 23 34 36 39
Giá trị Jackpot
17,680,939,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,680,939,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,018 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,768 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #710 ngày 27/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 6 |
340 530 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 55 |
634 128 188 966 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 41 |
446 097 911 006 607 598 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 78 |
456 497 820 826 085 699 512 845 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 24 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 345 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,108 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/12/2023 |
4 5 5 5 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 16-5-3-13-7-12-4-18 DR 74817 |
G.Nhất | 34291 |
G.Nhì | 04124 07840 |
G.Ba | 59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
G.Tư | 8327 6840 2090 5817 |
G.Năm | 6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
G.Sáu | 666 798 342 |
G.Bảy | 45 28 63 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100