KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/04/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | T4K4 | |
100N | 95 | 83 | 88 |
200N | 688 | 218 | 216 |
400N | 1056 8763 7366 | 8887 6502 7009 | 2753 1984 4681 |
1TR | 5274 | 1948 | 4255 |
3TR | 60808 01690 44607 58595 29207 87704 90127 | 37016 98491 49023 02530 31885 44170 07424 | 07330 88331 64856 19104 33291 25894 52696 |
10TR | 26785 05959 | 90236 61229 | 03811 65898 |
15TR | 03226 | 45936 | 88619 |
30TR | 89174 | 92684 | 39997 |
2TỶ | 005553 | 584247 | 407076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 51 | 59 |
200N | 402 | 001 |
400N | 8120 2224 9347 | 1882 7179 7024 |
1TR | 2375 | 4185 |
3TR | 61133 98519 16774 42729 75281 13474 99641 | 32675 89144 82190 99335 04450 06583 46016 |
10TR | 31016 78756 | 25337 77736 |
15TR | 40569 | 93117 |
30TR | 41146 | 31338 |
2TỶ | 164022 | 927843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #734 ngày 28/04/2021
21 39 40 41 43 45
Giá trị Jackpot
38,903,466,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 38,903,466,000 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,113 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,245 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #305 ngày 28/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 54 |
320 752 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 109 |
751 683 120 721 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 130 |
524 613 267 369 307 449 |
Giải nhì 10Tr: 9 |
Giải ba 100K: 151 |
593 021 684 562 784 784 056 347 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 56 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 357 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,112 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/04/2021 |
6 7 7 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3BL-1BL-14BL-6BL-15BL-8BL 91213 |
G.Nhất | 60871 |
G.Nhì | 90650 63371 |
G.Ba | 63445 44398 61559 11704 01360 29482 |
G.Tư | 8343 0783 0930 3719 |
G.Năm | 1317 9878 9400 8308 4796 5967 |
G.Sáu | 786 949 164 |
G.Bảy | 15 23 60 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100