In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/04/2020

Còn 08:24:56 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K5K5T4K5T4
100N
13
85
94
200N
222
571
627
400N
7922
8258
8070
5081
9592
6016
9222
6060
0451
1TR
6060
3801
9950
3TR
56603
30039
31745
11038
26052
65444
46904
47125
93675
72450
43607
39888
14875
27692
37896
86256
00836
07552
46392
84665
43097
10TR
49405
38871
32423
52578
31515
47260
15TR
30827
01213
34174
30TR
53940
42189
01973
2TỶ
000242
610377
775118
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
89
38
200N
468
616
400N
1886
2370
1611
6497
4745
4427
1TR
7123
2328
3TR
01833
70450
49684
66407
91468
91370
34727
58416
29579
06044
38372
26129
66993
33551
10TR
92465
41484
72167
15052
15TR
32341
28359
30TR
11136
16443
2TỶ
933125
651785
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #579 ngày 29/04/2020
01 08 11 13 15 32
Giá trị Jackpot
18,366,851,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 18,366,851,000
Giải nhất 5 số 8 10,000,000
Giải nhì 4 số 942 300,000
Giải ba 3 số 15,272 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #150 ngày 29/04/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 23
484
835
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 36
740
004
089
187
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 91
908
256
835
430
494
905
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 124
087
590
643
552
932
980
528
650
Giải ba
5Tr: 24
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 33
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 134
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 1,632
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  29/04/2020
7
 
1
1
 
2
1
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/04/2020
03
04
11
23
31
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 29/04/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 15FB-8FB-12FB-17FB
97298
G.Nhất
00962
G.Nhì
79229
50233
G.Ba
09152
40739
13373
10734
32955
44862
G.Tư
1888
5740
6272
1396
G.Năm
1017
7460
7603
1870
6564
0775
G.Sáu
547
058
536
G.Bảy
03
72
51
06
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL