KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/07/2018
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31-T7 | 7E | T7-K5 | |
100N | 22 | 04 | 24 |
200N | 880 | 646 | 224 |
400N | 1410 1971 6142 | 5108 1660 5766 | 6963 7813 7111 |
1TR | 5439 | 8751 | 7563 |
3TR | 79214 12026 13439 02320 86906 59203 51301 | 43321 05561 76729 10864 66958 87945 36302 | 05373 67798 30326 80423 62748 89300 49537 |
10TR | 03596 21708 | 55093 50934 | 72792 27950 |
15TR | 82903 | 89891 | 12169 |
30TR | 91602 | 01324 | 25115 |
2TỶ | 999039 | 199813 | 800631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 86 | 55 |
200N | 433 | 568 |
400N | 9821 8714 4069 | 4930 0274 9790 |
1TR | 6355 | 1899 |
3TR | 16595 40199 51989 00964 17600 53603 55599 | 39012 62944 16602 76884 24500 59867 63130 |
10TR | 61985 14877 | 65299 77451 |
15TR | 21284 | 92985 |
30TR | 97106 | 15273 |
2TỶ | 325220 | 731769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/07/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #156 ngày 31/07/2018
01 05 27 31 47 50 41
Giá trị Jackpot 1
41,892,910,050
Giá trị Jackpot 2
3,229,359,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,892,910,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,229,359,250 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 511 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,067 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/07/2018 |
3 2 2 6 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1XP 28236 |
G.Nhất | 77456 |
G.Nhì | 36893 89823 |
G.Ba | 15446 84232 72103 25666 46392 67876 |
G.Tư | 0301 8076 7202 5826 |
G.Năm | 7274 3516 7737 4944 0777 6783 |
G.Sáu | 139 242 061 |
G.Bảy | 70 86 48 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100