KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/02/2021 |
7 5 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10YZ-9YZ-11YZ-13YZ-2YZ-7YZ 11503 |
G.Nhất | 24958 |
G.Nhì | 42653 30557 |
G.Ba | 24766 26094 92609 67516 91720 75444 |
G.Tư | 7372 4889 3748 0586 |
G.Năm | 8770 2923 1332 5875 0746 3009 |
G.Sáu | 385 619 251 |
G.Bảy | 00 22 41 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/02/2021 |
9 0 2 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 22XA-11XA-18XA-20XA-23XA-1XA-5XA-3XA-16XA-10XA 56286 |
G.Nhất | 33164 |
G.Nhì | 94890 93914 |
G.Ba | 09089 28684 83380 75841 16786 77493 |
G.Tư | 7346 5935 9991 8558 |
G.Năm | 5252 1682 7065 2061 4855 1915 |
G.Sáu | 363 541 782 |
G.Bảy | 88 41 96 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Nam Định |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | Năm Mới |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | Tân Sửu **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | *** *** *** |
G.Bảy | 2 0 2 1 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | Năm Mới |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | Tân Sửu **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | *** *** *** |
G.Bảy | 2 0 2 1 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/02/2021 |
4 2 0 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11XF-15XF-8XF-10XF-2XF-5XF 04629 |
G.Nhất | 65961 |
G.Nhì | 20300 66822 |
G.Ba | 31408 92936 91307 19268 99140 09912 |
G.Tư | 9163 7289 5975 0162 |
G.Năm | 6421 9478 1087 9581 9975 1939 |
G.Sáu | 344 833 564 |
G.Bảy | 34 04 32 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/02/2021 |
0 8 2 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17XG-2XG-9XG-16XG-15XG-10XG-7XG-8XG 38792 |
G.Nhất | 02990 |
G.Nhì | 56382 59467 |
G.Ba | 16494 15952 87566 98018 61687 49689 |
G.Tư | 3236 0158 0289 5532 |
G.Năm | 8266 5050 3338 8384 1355 8984 |
G.Sáu | 328 663 971 |
G.Bảy | 12 62 47 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/02/2021 |
4 1 8 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7XH-6XH-11XH-1XH-10XH-5XH 42991 |
G.Nhất | 58433 |
G.Nhì | 63925 29882 |
G.Ba | 41725 98391 04989 74828 74456 74215 |
G.Tư | 3446 8914 4198 7999 |
G.Năm | 4988 9858 9393 0705 7975 0412 |
G.Sáu | 979 976 314 |
G.Bảy | 18 80 38 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep