Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14HE-8HE-5HE 08587 |
G.Nhất | 39412 |
G.Nhì | 75407 67825 |
G.Ba | 03062 97465 29115 92541 03531 97923 |
G.Tư | 0571 2452 9520 3902 |
G.Năm | 1294 2358 5573 0283 4620 8655 |
G.Sáu | 030 705 735 |
G.Bảy | 83 03 88 80 |
Quảng Ninh - 09/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9520 4620 030 80 | 2541 3531 0571 | 9412 3062 2452 3902 | 7923 5573 0283 83 03 | 1294 | 7825 7465 9115 8655 705 735 | 5407 8587 | 2358 88 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7GX-14GX-8GX 99399 |
G.Nhất | 04924 |
G.Nhì | 95126 61308 |
G.Ba | 33071 26556 30733 77937 67863 54780 |
G.Tư | 0021 1336 1991 5265 |
G.Năm | 0758 1634 7258 9856 7484 0874 |
G.Sáu | 879 576 085 |
G.Bảy | 12 62 16 22 |
Quảng Ninh - 02/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 | 3071 0021 1991 | 12 62 22 | 0733 7863 | 4924 1634 7484 0874 | 5265 085 | 5126 6556 1336 9856 576 16 | 7937 | 1308 0758 7258 | 879 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9GQ-15GQ-5GQ 95471 |
G.Nhất | 16173 |
G.Nhì | 88527 50861 |
G.Ba | 29170 16752 35569 33724 83107 92369 |
G.Tư | 9644 3631 6999 4629 |
G.Năm | 6777 4502 6402 5253 2705 0269 |
G.Sáu | 164 127 745 |
G.Bảy | 53 05 84 29 |
Quảng Ninh - 26/07/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 | 0861 3631 5471 | 6752 4502 6402 | 6173 5253 53 | 3724 9644 164 84 | 2705 745 05 | 8527 3107 6777 127 | 5569 2369 6999 4629 0269 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9GJ-3GJ-13GJ 61718 |
G.Nhất | 61687 |
G.Nhì | 04905 05965 |
G.Ba | 18385 61622 59182 41964 35274 64825 |
G.Tư | 3740 5421 7766 1024 |
G.Năm | 4603 8060 1512 6157 8546 7394 |
G.Sáu | 360 629 793 |
G.Bảy | 04 32 18 80 |
Quảng Ninh - 19/07/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 8060 360 80 | 5421 | 1622 9182 1512 32 | 4603 793 | 1964 5274 1024 7394 04 | 4905 5965 8385 4825 | 7766 8546 | 1687 6157 | 18 1718 | 629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7GC-1GC-5GC 90511 |
G.Nhất | 73449 |
G.Nhì | 60236 34956 |
G.Ba | 15229 00612 39740 27333 43552 26978 |
G.Tư | 1673 3105 1078 9017 |
G.Năm | 3884 2287 4077 1595 3459 9955 |
G.Sáu | 301 459 156 |
G.Bảy | 57 79 32 00 |
Quảng Ninh - 12/07/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 00 | 301 0511 | 0612 3552 32 | 7333 1673 | 3884 | 3105 1595 9955 | 0236 4956 156 | 9017 2287 4077 57 | 6978 1078 | 3449 5229 3459 459 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5FV-4FV-6FV 60071 |
G.Nhất | 51018 |
G.Nhì | 99807 63207 |
G.Ba | 62851 37376 85041 20377 59411 19751 |
G.Tư | 9066 9693 8262 3290 |
G.Năm | 7399 4134 3346 7186 8203 4568 |
G.Sáu | 680 121 010 |
G.Bảy | 19 71 65 08 |
Quảng Ninh - 05/07/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3290 680 010 | 2851 5041 9411 9751 121 71 0071 | 8262 | 9693 8203 | 4134 | 65 | 7376 9066 3346 7186 | 9807 3207 0377 | 1018 4568 08 | 7399 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5FO-1FO-8FO 07224 |
G.Nhất | 70114 |
G.Nhì | 69253 91426 |
G.Ba | 92222 46157 04890 83130 00283 16172 |
G.Tư | 5969 5199 3346 2775 |
G.Năm | 7810 6679 0454 3675 3823 7886 |
G.Sáu | 216 611 955 |
G.Bảy | 04 64 14 87 |
Quảng Ninh - 28/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 3130 7810 | 611 | 2222 6172 | 9253 0283 3823 | 0114 0454 04 64 14 7224 | 2775 3675 955 | 1426 3346 7886 216 | 6157 87 | 5969 5199 6679 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep