Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9FH-4FH-1FH 93142 |
G.Nhất | 04563 |
G.Nhì | 63640 06451 |
G.Ba | 63461 63452 72071 90418 73071 89698 |
G.Tư | 3902 5196 4956 6958 |
G.Năm | 2032 0322 2555 6094 0425 7089 |
G.Sáu | 354 494 508 |
G.Bảy | 25 76 75 46 |
Quảng Ninh - 21/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 | 6451 3461 2071 3071 | 3452 3902 2032 0322 3142 | 4563 | 6094 354 494 | 2555 0425 25 75 | 5196 4956 76 46 | 0418 9698 6958 508 | 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7FA-13FA-15FA 25602 |
G.Nhất | 62826 |
G.Nhì | 03307 76857 |
G.Ba | 59561 79910 84128 30887 57532 35299 |
G.Tư | 4209 9992 9778 1301 |
G.Năm | 8956 7620 1613 0352 9475 1230 |
G.Sáu | 197 432 661 |
G.Bảy | 29 33 89 58 |
Quảng Ninh - 14/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 7620 1230 | 9561 1301 661 | 7532 9992 0352 432 5602 | 1613 33 | 9475 | 2826 8956 | 3307 6857 0887 197 | 4128 9778 58 | 5299 4209 29 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5ET-7ET-1ET 62752 |
G.Nhất | 40258 |
G.Nhì | 63813 66569 |
G.Ba | 82615 02000 17267 28722 09979 84566 |
G.Tư | 0739 0293 0347 9485 |
G.Năm | 8331 5124 7438 7541 5045 6481 |
G.Sáu | 000 755 976 |
G.Bảy | 86 96 03 28 |
Quảng Ninh - 07/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 000 | 8331 7541 6481 | 8722 2752 | 3813 0293 03 | 5124 | 2615 9485 5045 755 | 4566 976 86 96 | 7267 0347 | 0258 7438 28 | 6569 9979 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8EM-6EM-1EM 53097 |
G.Nhất | 35302 |
G.Nhì | 53051 97508 |
G.Ba | 43035 11763 98655 64897 59825 01344 |
G.Tư | 8429 3594 6875 1998 |
G.Năm | 1508 2205 5930 4430 0054 1606 |
G.Sáu | 682 451 706 |
G.Bảy | 85 58 72 08 |
Quảng Ninh - 31/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 4430 | 3051 451 | 5302 682 72 | 1763 | 1344 3594 0054 | 3035 8655 9825 6875 2205 85 | 1606 706 | 4897 3097 | 7508 1998 1508 58 08 | 8429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14EF-1EF-4EF 91964 |
G.Nhất | 88203 |
G.Nhì | 79770 48170 |
G.Ba | 14364 49401 59270 05028 39087 50818 |
G.Tư | 8155 7520 8571 6372 |
G.Năm | 1134 5232 9292 9767 6258 0885 |
G.Sáu | 758 285 694 |
G.Bảy | 24 52 03 97 |
Quảng Ninh - 24/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 8170 9270 7520 | 9401 8571 | 6372 5232 9292 52 | 8203 03 | 4364 1134 694 24 1964 | 8155 0885 285 | 9087 9767 97 | 5028 0818 6258 758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13DY-12DY-10DY 32205 |
G.Nhất | 05427 |
G.Nhì | 83703 91022 |
G.Ba | 58019 68629 54789 87411 10616 51047 |
G.Tư | 7169 2936 4268 8332 |
G.Năm | 2197 7742 2429 8417 3777 8631 |
G.Sáu | 460 343 422 |
G.Bảy | 25 32 40 34 |
Quảng Ninh - 17/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 40 | 7411 8631 | 1022 8332 7742 422 32 | 3703 343 | 34 | 25 2205 | 0616 2936 | 5427 1047 2197 8417 3777 | 4268 | 8019 8629 4789 7169 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12DR-9DR-6DR 09857 |
G.Nhất | 05634 |
G.Nhì | 93222 37245 |
G.Ba | 65190 41621 74631 82356 28497 16164 |
G.Tư | 0038 1228 1049 7127 |
G.Năm | 5056 4048 7440 2594 6464 8059 |
G.Sáu | 783 897 690 |
G.Bảy | 92 61 75 87 |
Quảng Ninh - 10/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 7440 690 | 1621 4631 61 | 3222 92 | 783 | 5634 6164 2594 6464 | 7245 75 | 2356 5056 | 8497 7127 897 87 9857 | 0038 1228 4048 | 1049 8059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep