Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9DK-6DK-4DK 12191 |
G.Nhất | 16273 |
G.Nhì | 55669 84647 |
G.Ba | 38587 85533 16549 60166 34023 41540 |
G.Tư | 2728 5866 4753 3469 |
G.Năm | 9150 4342 1325 9727 6911 5997 |
G.Sáu | 649 229 328 |
G.Bảy | 46 00 01 40 |
Quảng Ninh - 03/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 9150 00 40 | 6911 01 2191 | 4342 | 6273 5533 4023 4753 | 1325 | 0166 5866 46 | 4647 8587 9727 5997 | 2728 328 | 5669 6549 3469 649 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14DD-8DD-11DD 83725 |
G.Nhất | 19478 |
G.Nhì | 97301 45854 |
G.Ba | 55066 03688 20175 99954 13169 37911 |
G.Tư | 6547 6813 8445 7797 |
G.Năm | 2119 9648 0018 2739 0896 5855 |
G.Sáu | 824 912 028 |
G.Bảy | 03 50 40 19 |
Quảng Ninh - 26/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 40 | 7301 7911 | 912 | 6813 03 | 5854 9954 824 | 0175 8445 5855 3725 | 5066 0896 | 6547 7797 | 9478 3688 9648 0018 028 | 3169 2119 2739 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5CW-9CW-15CW 10506 |
G.Nhất | 29640 |
G.Nhì | 37452 91359 |
G.Ba | 68154 64164 06657 89841 96397 47371 |
G.Tư | 6947 2268 0751 8718 |
G.Năm | 7103 0305 6517 7006 4811 6466 |
G.Sáu | 088 934 630 |
G.Bảy | 93 06 75 97 |
Quảng Ninh - 19/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 630 | 9841 7371 0751 4811 | 7452 | 7103 93 | 8154 4164 934 | 0305 75 | 7006 6466 06 0506 | 6657 6397 6947 6517 97 | 2268 8718 088 | 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8CP-3CP-10CP 10140 |
G.Nhất | 65129 |
G.Nhì | 45524 04213 |
G.Ba | 90805 90233 55604 65997 14318 75029 |
G.Tư | 7281 0847 9517 0086 |
G.Năm | 5093 1256 2413 6763 4073 1037 |
G.Sáu | 891 906 078 |
G.Bảy | 70 41 76 34 |
Quảng Ninh - 12/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0140 | 7281 891 41 | 4213 0233 5093 2413 6763 4073 | 5524 5604 34 | 0805 | 0086 1256 906 76 | 5997 0847 9517 1037 | 4318 078 | 5129 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 77541 |
G.Nhất | 02654 |
G.Nhì | 86518 56170 |
G.Ba | 16657 73972 19095 08276 45386 97975 |
G.Tư | 3426 3503 7705 1656 |
G.Năm | 9673 1006 4035 7115 9694 4686 |
G.Sáu | 377 499 913 |
G.Bảy | 63 03 26 53 |
Quảng Ninh - 05/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6170 | 7541 | 3972 | 3503 9673 913 63 03 53 | 2654 9694 | 9095 7975 7705 4035 7115 | 8276 5386 3426 1656 1006 4686 26 | 6657 377 | 6518 | 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13CB-2CB-9CB 40184 |
G.Nhất | 01579 |
G.Nhì | 99245 36655 |
G.Ba | 15837 86516 68457 13020 89039 63726 |
G.Tư | 1022 8779 8465 8619 |
G.Năm | 8924 4009 3520 1860 6120 6027 |
G.Sáu | 879 997 401 |
G.Bảy | 01 21 27 79 |
Quảng Ninh - 29/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 3520 1860 6120 | 401 01 21 | 1022 | 8924 0184 | 9245 6655 8465 | 6516 3726 | 5837 8457 6027 997 27 | 1579 9039 8779 8619 4009 879 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11BU-5BU-2BU 66350 |
G.Nhất | 08545 |
G.Nhì | 51038 40440 |
G.Ba | 90098 03005 82459 80111 49281 33780 |
G.Tư | 8174 5908 1027 0552 |
G.Năm | 3862 0644 5476 2186 2437 2494 |
G.Sáu | 197 932 231 |
G.Bảy | 10 81 35 82 |
Quảng Ninh - 22/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 3780 10 6350 | 0111 9281 231 81 | 0552 3862 932 82 | 8174 0644 2494 | 8545 3005 35 | 5476 2186 | 1027 2437 197 | 1038 0098 5908 | 2459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep