Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9BN-1BN-7BN 90316 |
G.Nhất | 28828 |
G.Nhì | 71645 61491 |
G.Ba | 59597 07953 06695 43094 85411 67500 |
G.Tư | 8620 2386 7360 7335 |
G.Năm | 8021 7335 0056 9822 5722 8636 |
G.Sáu | 395 484 560 |
G.Bảy | 89 21 54 41 |
Quảng Ninh - 15/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 8620 7360 560 | 1491 5411 8021 21 41 | 9822 5722 | 7953 | 3094 484 54 | 1645 6695 7335 7335 395 | 2386 0056 8636 0316 | 9597 | 8828 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12BG-11BG-4BG 37566 |
G.Nhất | 67900 |
G.Nhì | 15974 89402 |
G.Ba | 32965 70522 51866 21842 26800 31014 |
G.Tư | 4804 1778 3157 8034 |
G.Năm | 6744 4685 1320 6430 9126 0671 |
G.Sáu | 708 050 286 |
G.Bảy | 08 11 33 88 |
Quảng Ninh - 08/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7900 6800 1320 6430 050 | 0671 11 | 9402 0522 1842 | 33 | 5974 1014 4804 8034 6744 | 2965 4685 | 1866 9126 286 7566 | 3157 | 1778 708 08 88 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4AZ-1AZ-6AZ 47739 |
G.Nhất | 28493 |
G.Nhì | 87011 37680 |
G.Ba | 17611 08501 43708 93832 74276 75080 |
G.Tư | 1704 5826 9616 5495 |
G.Năm | 8476 6638 6091 6377 2504 0970 |
G.Sáu | 338 238 527 |
G.Bảy | 83 91 01 05 |
Quảng Ninh - 01/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 5080 0970 | 7011 7611 8501 6091 91 01 | 3832 | 8493 83 | 1704 2504 | 5495 05 | 4276 5826 9616 8476 | 6377 527 | 3708 6638 338 238 | 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14AS-10AS-7AS 69465 |
G.Nhất | 58460 |
G.Nhì | 30119 59327 |
G.Ba | 21003 67758 76935 04566 60144 61352 |
G.Tư | 2041 5370 1004 6953 |
G.Năm | 0001 1726 9157 5508 1189 1199 |
G.Sáu | 513 998 464 |
G.Bảy | 38 79 44 76 |
Quảng Ninh - 23/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 5370 | 2041 0001 | 1352 | 1003 6953 513 | 0144 1004 464 44 | 6935 9465 | 4566 1726 76 | 9327 9157 | 7758 5508 998 38 | 0119 1189 1199 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8AL-2AL-1AL 56185 |
G.Nhất | 87691 |
G.Nhì | 21265 96394 |
G.Ba | 45584 69288 40027 43370 78830 16686 |
G.Tư | 2223 4234 5639 3609 |
G.Năm | 6005 7880 3268 3180 1688 5577 |
G.Sáu | 009 952 912 |
G.Bảy | 38 49 73 82 |
Quảng Ninh - 16/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 8830 7880 3180 | 7691 | 952 912 82 | 2223 73 | 6394 5584 4234 | 1265 6005 6185 | 6686 | 0027 5577 | 9288 3268 1688 38 | 5639 3609 009 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10AB-4AB-8AB 72537 |
G.Nhất | 00714 |
G.Nhì | 52114 03413 |
G.Ba | 20400 19728 81207 48313 00657 54204 |
G.Tư | 8633 9788 8683 8520 |
G.Năm | 2239 7442 6918 2755 7771 4259 |
G.Sáu | 131 877 736 |
G.Bảy | 72 50 13 43 |
Quảng Ninh - 02/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 8520 50 | 7771 131 | 7442 72 | 3413 8313 8633 8683 13 43 | 0714 2114 4204 | 2755 | 736 | 1207 0657 877 2537 | 9728 9788 6918 | 2239 4259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 76605 |
G.Nhất | 16203 |
G.Nhì | 13575 46499 |
G.Ba | 99695 54466 31949 06307 49316 87188 |
G.Tư | 0304 3729 7997 2738 |
G.Năm | 5279 6035 7635 0332 6432 7384 |
G.Sáu | 352 885 593 |
G.Bảy | 81 98 67 24 |
Quảng Ninh - 26/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 | 0332 6432 352 | 6203 593 | 0304 7384 24 | 3575 9695 6035 7635 885 6605 | 4466 9316 | 6307 7997 67 | 7188 2738 98 | 6499 1949 3729 5279 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep