Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-15-3-9-1-12VL 77318 |
G.Nhất | 33815 |
G.Nhì | 99854 99583 |
G.Ba | 81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
G.Tư | 7798 2218 8909 6218 |
G.Năm | 1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
G.Sáu | 568 438 555 |
G.Bảy | 12 80 97 58 |
Nam Định - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 1280 80 | 9141 | 7822 12 | 9583 5513 2463 | 9854 | 3815 1145 7985 1145 555 | 1876 | 9457 97 | 9278 7798 2218 6218 568 438 58 7318 | 8909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7-1-11-2-10-15VC 36554 |
G.Nhất | 94220 |
G.Nhì | 71581 97927 |
G.Ba | 99808 50345 90346 35469 62210 48173 |
G.Tư | 1377 6536 3890 3566 |
G.Năm | 8883 4491 5181 6270 4680 0369 |
G.Sáu | 269 085 602 |
G.Bảy | 48 81 98 94 |
Nam Định - 16/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 2210 3890 6270 4680 | 1581 4491 5181 81 | 602 | 8173 8883 | 94 6554 | 0345 085 | 0346 6536 3566 | 7927 1377 | 9808 48 98 | 5469 0369 269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9-1-2-12-7-3UT 34194 |
G.Nhất | 51050 |
G.Nhì | 00770 73910 |
G.Ba | 54217 08307 56617 19934 50892 17924 |
G.Tư | 5610 8570 9836 3346 |
G.Năm | 6275 0476 0641 5953 5661 5967 |
G.Sáu | 323 312 691 |
G.Bảy | 34 94 45 70 |
Nam Định - 09/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 0770 3910 5610 8570 70 | 0641 5661 691 | 0892 312 | 5953 323 | 9934 7924 34 94 4194 | 6275 45 | 9836 3346 0476 | 4217 8307 6617 5967 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 3-15-1-5-9-11UL 61762 |
G.Nhất | 39070 |
G.Nhì | 02329 18372 |
G.Ba | 16007 60763 57491 47077 84248 75402 |
G.Tư | 4191 4433 8606 2325 |
G.Năm | 7285 7588 2188 6755 5523 8372 |
G.Sáu | 760 419 672 |
G.Bảy | 75 61 14 25 |
Nam Định - 02/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 760 | 7491 4191 61 | 8372 5402 8372 672 1762 | 0763 4433 5523 | 14 | 2325 7285 6755 75 25 | 8606 | 6007 7077 | 4248 7588 2188 | 2329 419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12-5-3-9-6-7UC 15972 |
G.Nhất | 02820 |
G.Nhì | 54813 53654 |
G.Ba | 51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
G.Tư | 5847 0662 7665 3347 |
G.Năm | 5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
G.Sáu | 704 672 783 |
G.Bảy | 92 82 28 58 |
Nam Định - 26/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 7620 | 8131 6841 | 7762 0662 5972 672 92 82 5972 | 4813 783 | 3654 6974 704 | 3875 7665 2155 | 8966 | 1997 5847 3347 | 9718 8398 28 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 6-1-12-3-7-5TU 39218 |
G.Nhất | 49736 |
G.Nhì | 71136 86920 |
G.Ba | 02990 17065 28173 96544 13097 08412 |
G.Tư | 7365 8566 6054 7837 |
G.Năm | 2592 0948 9823 6720 6952 0899 |
G.Sáu | 465 363 366 |
G.Bảy | 92 81 04 29 |
Nam Định - 19/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 2990 6720 | 81 | 8412 2592 6952 92 | 8173 9823 363 | 6544 6054 04 | 7065 7365 465 | 9736 1136 8566 366 | 3097 7837 | 0948 9218 | 0899 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12-6-8-14-3-4TL 31953 |
G.Nhất | 52377 |
G.Nhì | 59277 28468 |
G.Ba | 47823 36968 73942 83028 47576 95964 |
G.Tư | 4021 9618 2289 6018 |
G.Năm | 5960 2818 1639 1647 4395 5909 |
G.Sáu | 918 385 149 |
G.Bảy | 32 81 98 31 |
Nam Định - 12/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5960 | 4021 81 31 | 3942 32 | 7823 1953 | 5964 | 4395 385 | 7576 | 2377 9277 1647 | 8468 6968 3028 9618 6018 2818 918 98 | 2289 1639 5909 149 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep