Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12NQ-14NQ-9NQ-8NQ-2NQ-7NQ 27824 |
G.Nhất | 84009 |
G.Nhì | 82571 36444 |
G.Ba | 62617 24216 69075 57195 88289 20666 |
G.Tư | 1984 1591 9714 1985 |
G.Năm | 0540 8461 1798 7825 9488 4444 |
G.Sáu | 105 680 444 |
G.Bảy | 36 27 73 18 |
Nam Định - 27/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 680 | 2571 1591 8461 | 73 | 6444 1984 9714 4444 444 7824 | 9075 7195 1985 7825 105 | 4216 0666 36 | 2617 27 | 1798 9488 18 | 4009 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8NF-9NF-10NF-2NF-1NF-6NF 45344 |
G.Nhất | 21508 |
G.Nhì | 06066 59634 |
G.Ba | 49513 56671 11689 83633 67984 92762 |
G.Tư | 9471 7021 0316 3821 |
G.Năm | 2796 0373 0267 0441 1973 2143 |
G.Sáu | 390 006 414 |
G.Bảy | 15 66 18 71 |
Nam Định - 20/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 | 6671 9471 7021 3821 0441 71 | 2762 | 9513 3633 0373 1973 2143 | 9634 7984 414 5344 | 15 | 6066 0316 2796 006 66 | 0267 | 1508 18 | 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13MY-15MY-4MY-9MY-12MY-10MY 55230 |
G.Nhất | 64965 |
G.Nhì | 40445 62471 |
G.Ba | 68484 40688 04527 86291 39463 82529 |
G.Tư | 6747 6958 4562 4302 |
G.Năm | 4888 3771 7144 8315 3470 9812 |
G.Sáu | 899 533 548 |
G.Bảy | 20 70 60 83 |
Nam Định - 13/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 20 70 60 5230 | 2471 6291 3771 | 4562 4302 9812 | 9463 533 83 | 8484 7144 | 4965 0445 8315 | 4527 6747 | 0688 6958 4888 548 | 2529 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 4MQ-14MQ-5MQ-15MQ-10MQ-6MQ 19821 |
G.Nhất | 46754 |
G.Nhì | 25283 73708 |
G.Ba | 40380 57211 84983 35372 66863 35876 |
G.Tư | 0832 9805 0887 2710 |
G.Năm | 1258 3192 8228 1259 1762 0737 |
G.Sáu | 902 704 983 |
G.Bảy | 61 89 03 29 |
Nam Định - 06/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0380 2710 | 7211 61 9821 | 5372 0832 3192 1762 902 | 5283 4983 6863 983 03 | 6754 704 | 9805 | 5876 | 0887 0737 | 3708 1258 8228 | 1259 89 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1MF-13MF-14MF-12MF-15MF-7MF 24242 |
G.Nhất | 20699 |
G.Nhì | 81912 69142 |
G.Ba | 75527 58228 40257 74944 16811 03318 |
G.Tư | 3279 0851 3873 7153 |
G.Năm | 3047 5555 4660 2064 1060 8087 |
G.Sáu | 441 563 253 |
G.Bảy | 07 88 55 30 |
Nam Định - 30/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 1060 30 | 6811 0851 441 | 1912 9142 4242 | 3873 7153 563 253 | 4944 2064 | 5555 55 | 5527 0257 3047 8087 07 | 8228 3318 88 | 0699 3279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 11LY-9LY-7LY-10LY-3LY-1LY 73125 |
G.Nhất | 49150 |
G.Nhì | 11662 42636 |
G.Ba | 77669 20758 90628 69376 07744 74090 |
G.Tư | 1235 7306 4251 0219 |
G.Năm | 2927 6946 7368 6598 0823 3611 |
G.Sáu | 608 961 594 |
G.Bảy | 81 31 85 93 |
Nam Định - 23/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9150 4090 | 4251 3611 961 81 31 | 1662 | 0823 93 | 7744 594 | 1235 85 3125 | 2636 9376 7306 6946 | 2927 | 0758 0628 7368 6598 608 | 7669 0219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 15LQ-11LQ-13LQ-7LQ-8LQ-3LQ 66067 |
G.Nhất | 51010 |
G.Nhì | 58163 24893 |
G.Ba | 22086 11007 59027 44020 89643 23923 |
G.Tư | 3823 4029 6037 8722 |
G.Năm | 4597 2086 4262 6785 2981 0394 |
G.Sáu | 970 084 208 |
G.Bảy | 56 38 14 07 |
Nam Định - 16/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1010 4020 970 | 2981 | 8722 4262 | 8163 4893 9643 3923 3823 | 0394 084 14 | 6785 | 2086 2086 56 | 1007 9027 6037 4597 07 6067 | 208 38 | 4029 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep