Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2-12-15-8-5-6TC 84917 |
G.Nhất | 97380 |
G.Nhì | 32082 04244 |
G.Ba | 39144 88690 26434 67471 10279 23157 |
G.Tư | 6976 4904 9934 2515 |
G.Năm | 8522 7500 2939 1429 9125 4059 |
G.Sáu | 307 280 382 |
G.Bảy | 99 26 77 68 |
Nam Định - 05/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 8690 7500 280 | 7471 | 2082 8522 382 | 4244 9144 6434 4904 9934 | 2515 9125 | 6976 26 | 3157 307 77 4917 | 68 | 0279 2939 1429 4059 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13-3-5-11-2-4SU 07631 |
G.Nhất | 39603 |
G.Nhì | 79799 95760 |
G.Ba | 56317 09250 81252 63764 63155 03639 |
G.Tư | 3260 9343 1811 9978 |
G.Năm | 3146 2111 5447 9333 7233 9494 |
G.Sáu | 579 796 580 |
G.Bảy | 06 26 31 32 |
Nam Định - 26/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 9250 3260 580 | 1811 2111 31 7631 | 1252 32 | 9603 9343 9333 7233 | 3764 9494 | 3155 | 3146 796 06 26 | 6317 5447 | 9978 | 9799 3639 579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 5-15-14-9-4-1SL 92264 |
G.Nhất | 13667 |
G.Nhì | 73861 91927 |
G.Ba | 54402 77150 66741 02310 06260 76350 |
G.Tư | 6102 6637 1441 5429 |
G.Năm | 7524 8003 1972 1634 6100 3003 |
G.Sáu | 643 982 340 |
G.Bảy | 14 10 71 31 |
Nam Định - 19/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7150 2310 6260 6350 6100 340 10 | 3861 6741 1441 71 31 | 4402 6102 1972 982 | 8003 3003 643 | 7524 1634 14 2264 | 3667 1927 6637 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9-12-7-14-4-1SC 85672 |
G.Nhất | 12634 |
G.Nhì | 82668 43280 |
G.Ba | 35547 44127 32685 12715 46627 97553 |
G.Tư | 2508 1327 3187 9628 |
G.Năm | 7077 0872 4571 0074 8549 2776 |
G.Sáu | 720 565 926 |
G.Bảy | 54 97 92 01 |
Nam Định - 12/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 720 | 4571 01 | 0872 92 5672 | 7553 | 2634 0074 54 | 2685 2715 565 | 2776 926 | 5547 4127 6627 1327 3187 7077 97 | 2668 2508 9628 | 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12-15-5-2-10-14RT 23184 |
G.Nhất | 05762 |
G.Nhì | 16743 02525 |
G.Ba | 62414 35157 88697 58380 85562 90480 |
G.Tư | 2193 2251 2865 9824 |
G.Năm | 3062 8273 5780 0299 9274 2402 |
G.Sáu | 047 926 523 |
G.Bảy | 37 98 24 48 |
Nam Định - 05/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 0480 5780 | 2251 | 5762 5562 3062 2402 | 6743 2193 8273 523 | 2414 9824 9274 24 3184 | 2525 2865 | 926 | 5157 8697 047 37 | 98 48 | 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1-11-15-9-4-12RP 11699 |
G.Nhất | 54461 |
G.Nhì | 49501 99545 |
G.Ba | 10616 29241 44969 55351 66918 45933 |
G.Tư | 7153 8778 9953 9389 |
G.Năm | 4796 5040 0122 6501 9640 1381 |
G.Sáu | 933 418 943 |
G.Bảy | 24 39 16 06 |
Nam Định - 29/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 9640 | 4461 9501 9241 5351 6501 1381 | 0122 | 5933 7153 9953 933 943 | 24 | 9545 | 0616 4796 16 06 | 6918 8778 418 | 4969 9389 39 1699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 5-10-13-8-11-3RF 74954 |
G.Nhất | 64284 |
G.Nhì | 86741 45640 |
G.Ba | 49737 53910 37345 51290 51202 92492 |
G.Tư | 7745 7307 1323 9995 |
G.Năm | 8659 2794 5605 4643 3851 2769 |
G.Sáu | 026 826 606 |
G.Bảy | 22 62 04 33 |
Nam Định - 22/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 3910 1290 | 6741 3851 | 1202 2492 22 62 | 1323 4643 33 | 4284 2794 04 4954 | 7345 7745 9995 5605 | 026 826 606 | 9737 7307 | 8659 2769 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep