Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4-5-6-13-11-12RM 16440 |
G.Nhất | 64351 |
G.Nhì | 31055 80371 |
G.Ba | 49994 58565 01658 91439 28870 57232 |
G.Tư | 0349 9321 0866 1740 |
G.Năm | 2214 4528 9328 5316 2625 0233 |
G.Sáu | 801 922 679 |
G.Bảy | 47 76 01 71 |
Hà Nội - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8870 1740 6440 | 4351 0371 9321 801 01 71 | 7232 922 | 0233 | 9994 2214 | 1055 8565 2625 | 0866 5316 76 | 47 | 1658 4528 9328 | 1439 0349 679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13-5-3-7-15-10RD 71085 |
G.Nhất | 18328 |
G.Nhì | 78797 48541 |
G.Ba | 46956 56008 54100 55367 39190 50473 |
G.Tư | 5382 2316 9902 5825 |
G.Năm | 7643 2127 0441 0554 6448 9387 |
G.Sáu | 138 764 484 |
G.Bảy | 49 41 71 25 |
Hà Nội - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 9190 | 8541 0441 41 71 | 5382 9902 | 0473 7643 | 0554 764 484 | 5825 25 1085 | 6956 2316 | 8797 5367 2127 9387 | 8328 6008 6448 138 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4-3-12-5-8-1QV 46638 |
G.Nhất | 89412 |
G.Nhì | 72737 87756 |
G.Ba | 57974 99595 91718 18521 91484 48820 |
G.Tư | 4595 0551 1782 4512 |
G.Năm | 9965 8258 5690 5901 9239 9036 |
G.Sáu | 312 881 528 |
G.Bảy | 28 88 04 08 |
Hà Nội - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 5690 | 8521 0551 5901 881 | 9412 1782 4512 312 | 7974 1484 04 | 9595 4595 9965 | 7756 9036 | 2737 | 1718 8258 528 28 88 08 6638 | 9239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9QM-2QM-15QM-3QM-10QM-7QM 98437 |
G.Nhất | 25100 |
G.Nhì | 22368 37271 |
G.Ba | 88300 09721 07843 60532 26375 91059 |
G.Tư | 8338 0498 7206 4444 |
G.Năm | 8135 6179 9356 3436 8678 8451 |
G.Sáu | 783 240 946 |
G.Bảy | 95 72 77 30 |
Hà Nội - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5100 8300 240 30 | 7271 9721 8451 | 0532 72 | 7843 783 | 4444 | 6375 8135 95 | 7206 9356 3436 946 | 77 8437 | 2368 8338 0498 8678 | 1059 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12QD-5QD-2QD-13QD-9QD-14QD 62033 |
G.Nhất | 86170 |
G.Nhì | 66387 22954 |
G.Ba | 85860 64501 10758 01578 50933 41644 |
G.Tư | 8191 6435 2915 1993 |
G.Năm | 2678 3667 6402 8797 4676 9669 |
G.Sáu | 874 050 826 |
G.Bảy | 45 02 57 35 |
Hà Nội - 30/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6170 5860 050 | 4501 8191 | 6402 02 | 0933 1993 2033 | 2954 1644 874 | 6435 2915 45 35 | 4676 826 | 6387 3667 8797 57 | 0758 1578 2678 | 9669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2PV-12PV-10PV-4PV-1PV-3PV 78708 |
G.Nhất | 39168 |
G.Nhì | 13761 89105 |
G.Ba | 23621 29580 54680 14680 37600 55979 |
G.Tư | 5511 2514 4271 7273 |
G.Năm | 8798 5224 0699 1721 1017 9385 |
G.Sáu | 787 277 958 |
G.Bảy | 05 63 34 77 |
Hà Nội - 23/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 4680 4680 7600 | 3761 3621 5511 4271 1721 | 7273 63 | 2514 5224 34 | 9105 9385 05 | 1017 787 277 77 | 9168 8798 958 8708 | 5979 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12PM-8PM-13PM-14PM-6PM-1PM 43032 |
G.Nhất | 62190 |
G.Nhì | 86553 39034 |
G.Ba | 88164 08915 88997 73970 71091 22920 |
G.Tư | 2383 1532 7872 0168 |
G.Năm | 9479 4217 0408 9817 5963 3325 |
G.Sáu | 311 015 241 |
G.Bảy | 29 11 67 26 |
Hà Nội - 16/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 3970 2920 | 1091 311 241 11 | 1532 7872 3032 | 6553 2383 5963 | 9034 8164 | 8915 3325 015 | 26 | 8997 4217 9817 67 | 0168 0408 | 9479 29 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep