Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 95814 |
G.Nhất | 06075 |
G.Nhì | 48738 49702 |
G.Ba | 13817 22074 64634 84225 97314 71212 |
G.Tư | 0463 3267 2686 1671 |
G.Năm | 1495 4008 0904 6550 2337 7707 |
G.Sáu | 452 580 910 |
G.Bảy | 76 25 94 97 |
Hà Nội - 16/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 580 910 | 1671 | 9702 1212 452 | 0463 | 2074 4634 7314 0904 94 5814 | 6075 4225 1495 25 | 2686 76 | 3817 3267 2337 7707 97 | 8738 4008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 10176 |
G.Nhất | 02230 |
G.Nhì | 05412 21717 |
G.Ba | 75759 31352 41726 16760 07797 48264 |
G.Tư | 7861 0088 8827 1242 |
G.Năm | 3335 3209 9908 0313 6634 1778 |
G.Sáu | 844 980 868 |
G.Bảy | 53 07 30 27 |
Hà Nội - 09/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 6760 980 30 | 7861 | 5412 1352 1242 | 0313 53 | 8264 6634 844 | 3335 | 1726 0176 | 1717 7797 8827 07 27 | 0088 9908 1778 868 | 5759 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 19387 |
G.Nhất | 05909 |
G.Nhì | 64796 50155 |
G.Ba | 29344 82608 84427 06443 67489 08524 |
G.Tư | 4669 9500 1617 3214 |
G.Năm | 2266 4214 5816 6759 9297 7475 |
G.Sáu | 351 724 911 |
G.Bảy | 20 54 83 34 |
Hà Nội - 02/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 20 | 351 911 | 6443 83 | 9344 8524 3214 4214 724 54 34 | 0155 7475 | 4796 2266 5816 | 4427 1617 9297 9387 | 2608 | 5909 7489 4669 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 83019 |
G.Nhất | 14319 |
G.Nhì | 88799 03783 |
G.Ba | 28393 65178 13470 98660 43673 24418 |
G.Tư | 6606 6753 1540 2093 |
G.Năm | 7916 2246 5081 7785 2741 5997 |
G.Sáu | 653 539 244 |
G.Bảy | 61 91 46 09 |
Hà Nội - 25/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 8660 1540 | 5081 2741 61 91 | 3783 8393 3673 6753 2093 653 | 244 | 7785 | 6606 7916 2246 46 | 5997 | 5178 4418 | 4319 8799 539 09 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 17191 |
G.Nhất | 93311 |
G.Nhì | 26701 75975 |
G.Ba | 28118 02312 44389 26466 09083 70709 |
G.Tư | 6335 7348 9397 3263 |
G.Năm | 7600 9271 6730 2797 2007 5773 |
G.Sáu | 040 320 041 |
G.Bảy | 93 91 27 88 |
Hà Nội - 18/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 6730 040 320 | 3311 6701 9271 041 91 7191 | 2312 | 9083 3263 5773 93 | 5975 6335 | 6466 | 9397 2797 2007 27 | 8118 7348 88 | 4389 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 19566 |
G.Nhất | 72617 |
G.Nhì | 84247 01774 |
G.Ba | 38646 05474 17923 84436 28855 09925 |
G.Tư | 1794 4323 0318 6292 |
G.Năm | 1109 3552 3791 7990 3921 7141 |
G.Sáu | 990 573 359 |
G.Bảy | 47 09 51 79 |
Hà Nội - 11/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 990 | 3791 3921 7141 51 | 6292 3552 | 7923 4323 573 | 1774 5474 1794 | 8855 9925 | 8646 4436 9566 | 2617 4247 47 | 0318 | 1109 359 09 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 41878 |
G.Nhất | 13450 |
G.Nhì | 36303 96352 |
G.Ba | 87049 87480 78960 23439 05099 70970 |
G.Tư | 5330 3608 9395 6962 |
G.Năm | 4993 1722 5975 6263 0399 1804 |
G.Sáu | 854 166 997 |
G.Bảy | 83 15 37 87 |
Hà Nội - 04/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3450 7480 8960 0970 5330 | 6352 6962 1722 | 6303 4993 6263 83 | 1804 854 | 9395 5975 15 | 166 | 997 37 87 | 3608 1878 | 7049 3439 5099 0399 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep