Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 16661 |
G.Nhất | 46679 |
G.Nhì | 13718 59536 |
G.Ba | 17804 95577 51021 46899 16778 33508 |
G.Tư | 1222 3506 9545 8079 |
G.Năm | 5932 0738 4994 2291 6274 4014 |
G.Sáu | 133 967 533 |
G.Bảy | 69 41 10 42 |
Hà Nội - 28/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 1021 2291 41 6661 | 1222 5932 42 | 133 533 | 7804 4994 6274 4014 | 9545 | 9536 3506 | 5577 967 | 3718 6778 3508 0738 | 6679 6899 8079 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 52200 |
G.Nhất | 71593 |
G.Nhì | 35358 44290 |
G.Ba | 95248 14584 85376 28220 69594 19528 |
G.Tư | 9626 1077 8993 8638 |
G.Năm | 7445 4758 8484 6449 3641 9889 |
G.Sáu | 005 854 111 |
G.Bảy | 20 71 39 80 |
Hà Nội - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 8220 20 80 2200 | 3641 111 71 | 1593 8993 | 4584 9594 8484 854 | 7445 005 | 5376 9626 | 1077 | 5358 5248 9528 8638 4758 | 6449 9889 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 44195 |
G.Nhất | 01483 |
G.Nhì | 79049 28593 |
G.Ba | 91643 36256 34938 14904 28897 57933 |
G.Tư | 1569 9645 3505 4863 |
G.Năm | 3633 6864 7035 2183 6806 5357 |
G.Sáu | 910 589 784 |
G.Bảy | 38 75 16 32 |
Hà Nội - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 32 | 1483 8593 1643 7933 4863 3633 2183 | 4904 6864 784 | 9645 3505 7035 75 4195 | 6256 6806 16 | 8897 5357 | 4938 38 | 9049 1569 589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 64210 |
G.Nhất | 48029 |
G.Nhì | 15825 96920 |
G.Ba | 48448 29445 17533 12001 43571 34545 |
G.Tư | 5204 5953 5086 0007 |
G.Năm | 4654 8406 5843 8683 7774 0129 |
G.Sáu | 683 638 041 |
G.Bảy | 16 12 95 46 |
Hà Nội - 07/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 4210 | 2001 3571 041 | 12 | 7533 5953 5843 8683 683 | 5204 4654 7774 | 5825 9445 4545 95 | 5086 8406 16 46 | 0007 | 8448 638 | 8029 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 07844 |
G.Nhất | 86613 |
G.Nhì | 91197 89359 |
G.Ba | 39307 48023 33292 67533 87224 48402 |
G.Tư | 4334 8383 5702 1076 |
G.Năm | 4329 4921 9752 3962 7870 4275 |
G.Sáu | 080 789 545 |
G.Bảy | 63 82 75 39 |
Hà Nội - 30/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 080 | 4921 | 3292 8402 5702 9752 3962 82 | 6613 8023 7533 8383 63 | 7224 4334 7844 | 4275 545 75 | 1076 | 1197 9307 | 9359 4329 789 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 21551 |
G.Nhất | 99188 |
G.Nhì | 40515 76900 |
G.Ba | 30194 44160 95038 37920 03628 04110 |
G.Tư | 6759 2376 6572 7115 |
G.Năm | 0151 6688 9873 3055 5053 5007 |
G.Sáu | 242 625 551 |
G.Bảy | 56 92 51 79 |
Hà Nội - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 4160 7920 4110 | 0151 551 51 1551 | 6572 242 92 | 9873 5053 | 0194 | 0515 7115 3055 625 | 2376 56 | 5007 | 9188 5038 3628 6688 | 6759 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 38673 |
G.Nhất | 45336 |
G.Nhì | 65546 20262 |
G.Ba | 09499 83263 27866 96346 75653 75867 |
G.Tư | 7758 5351 6942 5646 |
G.Năm | 2362 7486 6309 3123 1919 8113 |
G.Sáu | 133 235 930 |
G.Bảy | 24 16 69 96 |
Hà Nội - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 | 5351 | 0262 6942 2362 | 3263 5653 3123 8113 133 8673 | 24 | 235 | 5336 5546 7866 6346 5646 7486 16 96 | 5867 | 7758 | 9499 6309 1919 69 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep