Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 23747 |
G.Nhất | 35304 |
G.Nhì | 19873 03269 |
G.Ba | 88670 33998 26294 07969 83789 24138 |
G.Tư | 4149 6246 2425 8368 |
G.Năm | 0778 6530 5211 6909 8433 1770 |
G.Sáu | 554 655 831 |
G.Bảy | 42 72 83 93 |
Hà Nội - 25/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 6530 1770 | 5211 831 | 42 72 | 9873 8433 83 93 | 5304 6294 554 | 2425 655 | 6246 | 3747 | 3998 4138 8368 0778 | 3269 7969 3789 4149 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 05919 |
G.Nhất | 92209 |
G.Nhì | 38594 81119 |
G.Ba | 13934 83506 55172 55741 20111 58779 |
G.Tư | 5684 6837 0927 5103 |
G.Năm | 7300 7587 6904 0166 2380 3837 |
G.Sáu | 455 147 073 |
G.Bảy | 43 67 68 70 |
Hà Nội - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 2380 70 | 5741 0111 | 5172 | 5103 073 43 | 8594 3934 5684 6904 | 455 | 3506 0166 | 6837 0927 7587 3837 147 67 | 68 | 2209 1119 8779 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 20363 |
G.Nhất | 44120 |
G.Nhì | 76001 75640 |
G.Ba | 39839 78355 17004 36553 73955 64202 |
G.Tư | 8504 4141 5131 2168 |
G.Năm | 4275 7151 8838 9501 9669 7118 |
G.Sáu | 392 101 087 |
G.Bảy | 76 20 75 57 |
Hà Nội - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 5640 20 | 6001 4141 5131 7151 9501 101 | 4202 392 | 6553 0363 | 7004 8504 | 8355 3955 4275 75 | 76 | 087 57 | 2168 8838 7118 | 9839 9669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 66465 |
G.Nhất | 97850 |
G.Nhì | 35986 30546 |
G.Ba | 12828 45207 19385 79189 89970 31133 |
G.Tư | 4146 1373 5951 4091 |
G.Năm | 2804 2809 8542 1984 1069 9168 |
G.Sáu | 886 133 927 |
G.Bảy | 79 72 44 50 |
Hà Nội - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 9970 50 | 5951 4091 | 8542 72 | 1133 1373 133 | 2804 1984 44 | 9385 6465 | 5986 0546 4146 886 | 5207 927 | 2828 9168 | 9189 2809 1069 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 36439 |
G.Nhất | 19859 |
G.Nhì | 15418 62195 |
G.Ba | 38662 88335 94603 81092 24973 32527 |
G.Tư | 3322 8032 4432 4062 |
G.Năm | 7317 2825 0547 5058 7799 5583 |
G.Sáu | 142 052 555 |
G.Bảy | 62 43 76 97 |
Hà Nội - 27/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8662 1092 3322 8032 4432 4062 142 052 62 | 4603 4973 5583 43 | 2195 8335 2825 555 | 76 | 2527 7317 0547 97 | 5418 5058 | 9859 7799 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 94868 |
G.Nhất | 01388 |
G.Nhì | 16000 40618 |
G.Ba | 78126 04356 05218 11640 49183 60631 |
G.Tư | 4423 3024 9338 4752 |
G.Năm | 1320 8448 0803 9284 1578 7340 |
G.Sáu | 156 904 655 |
G.Bảy | 77 07 03 78 |
Hà Nội - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 1640 1320 7340 | 0631 | 4752 | 9183 4423 0803 03 | 3024 9284 904 | 655 | 8126 4356 156 | 77 07 | 1388 0618 5218 9338 8448 1578 78 4868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15446 |
G.Nhất | 97223 |
G.Nhì | 53625 67741 |
G.Ba | 47105 45355 51210 13949 73549 34567 |
G.Tư | 9323 9350 8262 3118 |
G.Năm | 7378 1701 7043 2165 6511 6789 |
G.Sáu | 894 579 631 |
G.Bảy | 94 72 84 34 |
Hà Nội - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 9350 | 7741 1701 6511 631 | 8262 72 | 7223 9323 7043 | 894 94 84 34 | 3625 7105 5355 2165 | 5446 | 4567 | 3118 7378 | 3949 3549 6789 579 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep