Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33-T8 | 8C | T8-K3 | |
100N | 73 | 28 | 10 |
200N | 935 | 461 | 165 |
400N | 0342 8770 9748 | 0134 2085 9267 | 1642 3300 3557 |
1TR | 3422 | 4610 | 4709 |
3TR | 00427 79560 70391 41045 09764 32366 09361 | 14160 20345 23674 73797 66107 60575 38560 | 07093 92016 45119 12134 31157 15896 69872 |
10TR | 63245 71058 | 70413 28746 | 39800 27021 |
15TR | 78166 | 51709 | 65029 |
30TR | 16312 | 90008 | 63882 |
2TỶ | 247444 | 462922 | 057817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32-T8 | 8B | T8-K2 | |
100N | 15 | 07 | 27 |
200N | 536 | 770 | 284 |
400N | 1087 9835 4996 | 2120 8831 7899 | 3399 1009 7830 |
1TR | 7552 | 4836 | 2726 |
3TR | 46782 32863 73605 56740 24526 33867 39067 | 92747 04108 16228 79113 97477 99089 33414 | 35472 67178 80087 57913 85089 15955 18668 |
10TR | 83556 08430 | 99714 48895 | 74254 72414 |
15TR | 95354 | 31940 | 72648 |
30TR | 98884 | 62721 | 09096 |
2TỶ | 533293 | 367542 | 846176 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31-T8 | 8A | T8-K1 | |
100N | 23 | 97 | 92 |
200N | 591 | 047 | 757 |
400N | 8488 1884 7686 | 3876 6579 8107 | 0287 8517 4115 |
1TR | 5471 | 0591 | 3097 |
3TR | 76138 30978 10789 91384 03150 62532 77469 | 06056 44831 83325 66613 81414 84157 60356 | 72706 63828 16668 02197 56222 75739 64505 |
10TR | 54487 90565 | 79640 56657 | 02921 23201 |
15TR | 61539 | 29630 | 15314 |
30TR | 54552 | 64001 | 01663 |
2TỶ | 062915 | 147881 | 309297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
100N | 19 | 66 | 97 |
200N | 392 | 822 | 077 |
400N | 4722 2188 4930 | 9661 9253 9726 | 1368 8242 1868 |
1TR | 5660 | 1408 | 6350 |
3TR | 60493 05832 93101 46450 91769 15410 34105 | 22514 74348 56780 30424 29644 17176 91108 | 67972 98136 84245 71001 26509 78292 53568 |
10TR | 35701 15321 | 86035 22297 | 79480 08509 |
15TR | 99870 | 78418 | 80476 |
30TR | 65553 | 06614 | 50261 |
2TỶ | 690165 | 859109 | 812484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
100N | 74 | 21 | 97 |
200N | 487 | 694 | 850 |
400N | 2454 0798 0970 | 5095 0022 9962 | 5481 0700 3933 |
1TR | 2205 | 5744 | 9184 |
3TR | 12528 58758 05002 53367 47015 67517 46279 | 57043 85050 76152 54844 30712 81385 50262 | 01973 32796 48336 09739 95361 29150 02372 |
10TR | 46906 69054 | 76426 29018 | 27636 84563 |
15TR | 34872 | 41948 | 25705 |
30TR | 43093 | 87562 | 15015 |
2TỶ | 278992 | 896652 | 757596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28-T7 | 7B | T7-K2 | |
100N | 81 | 93 | 18 |
200N | 807 | 193 | 309 |
400N | 6088 4114 2783 | 0520 9572 9764 | 4685 6938 7551 |
1TR | 3403 | 5848 | 9841 |
3TR | 73716 78341 57349 46701 33711 10433 51286 | 37818 34388 36214 43985 43056 77749 79774 | 86178 08618 81259 32233 30402 60569 84908 |
10TR | 14471 58348 | 57185 13165 | 82890 78251 |
15TR | 68533 | 71734 | 97773 |
30TR | 54019 | 15796 | 99393 |
2TỶ | 314504 | 120938 | 194909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T7K1 | |
100N | 76 | 57 | 18 |
200N | 340 | 481 | 765 |
400N | 5756 6906 1997 | 3457 1183 1103 | 3289 2356 6033 |
1TR | 0579 | 3626 | 3313 |
3TR | 67552 85770 86173 05318 17224 60932 05134 | 37282 70569 13703 88293 68165 71259 74632 | 25874 95997 19198 22324 82012 14308 48002 |
10TR | 96356 71245 | 31205 04946 | 15224 08748 |
15TR | 62385 | 54717 | 87059 |
30TR | 71816 | 67923 | 58910 |
2TỶ | 105919 | 254998 | 593588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep